Đọc nhanh: 念念有词 (niệm niệm hữu từ). Ý nghĩa là: lầm bầm, lẩm bẩm với chính mình. Ví dụ : - 魔术师口中念念有词, 把兔子从礼帽中掏了出来. Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Ý nghĩa của 念念有词 khi là Thành ngữ
✪ lầm bầm
to mumble
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
✪ lẩm bẩm với chính mình
to mutter to oneself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 念念有词
- 我脑 中 有 一 闪念 以为 他 要 拒绝 了
- Trong đầu tôi có một suy nghĩ thoáng qua rằng anh ta sẽ từ chối.
- 他 有 个 新 念头
- Anh ấy có một ý tưởng mới.
- 寺 中 常有 念 呗 响
- Trong chùa thường có tiếng tụng kinh vang lên.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 别说 了 , 家家 有本 难念 的 经
- Đừng nói nữa, mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh.
- 回念 前尘 , 有如 隔世
- nhớ lại những việc đã qua, giống như đã mấy đời.
- 这时 每人 脑子里 都 只有 一个 意念 : 胜利
- lúc này trong đầu mọi người chỉ có một điều tâm niệm duy nhất là 'thắng lợi'.
- 他 观念 有些 陋 偏
- Quan niệm của anh ấy có chút cổ hủ.
- 你 帮 我 把 生词 念 一遍
- Bạn giúp tôi đọc 1 lượt từ mới.
- 当时 有关 新 市政 大厅 的 计画 还 仅仅 是 那 建筑师 酝酿 中 的 意念
- Khi đó, kế hoạch về tòa thị chính mới chỉ còn là ý tưởng đang được kiến trúc sư nảy sinh.
- 你 不能 有 自私 的 念头
- Bạn không thể có suy nghĩ ích kỷ.
- 她 追念 那段 旧 有情
- Cô ấy nhớ lại tình bạn cũ đó.
- 我 有 一枚 有 纪念 意义 的 铜牌
- Tôi có một chiếc huy chương đồng có ý nghĩa kỷ niệm.
- 它 的 有声 读物 是 我念 的
- Tôi đã làm sách nói về điều này.
- 他 对 成功 有 执念
- Anh ấy có sự ám ảnh với thành công.
- 观念更新 有助于 创新
- Cập nhật quan niệm giúp ích cho sự sáng tạo.
- 我 有 个 事儿 跟 大家 念叨 念叨
- tôi có việc cần bàn với mọi người.
- 她 对 家乡 有 浓郁 的 思念
- Cô ấy có nỗi nhớ quê hương rất sâu đậm.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
- 他 没有 时间 的 概念
- Anh ấy không có khái niệm về thời gian.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 念念有词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 念念有词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm念›
有›
词›