Đọc nhanh: 固有词 (cố hữu từ). Ý nghĩa là: từ bản ngữ (tức là không bắt nguồn từ tiếng Trung, tiếng Hàn và tiếng Nhật, v.v.).
Ý nghĩa của 固有词 khi là Danh từ
✪ từ bản ngữ (tức là không bắt nguồn từ tiếng Trung, tiếng Hàn và tiếng Nhật, v.v.)
native words (i.e. not derived from Chinese, in Korean and Japanese etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固有词
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 资本主义 制度 固有 的 矛盾
- mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.
- 这个 词典 有 两个 版本
- Từ điển này có hai phiên bản.
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
- 他 在 公司 有 牢固 的 地位
- Anh ấy có vị trí vững chắc trong công ty.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 那 把 椅子 有 固定 的 摆放 位置
- Chiếc ghế đó có vị trí đặt cố định.
- 每个 班级 有 固定 的 名额
- Mỗi lớp có số lượng người cố định.
- 植物 开花 有 固定 的 周期时间
- Thực vật có thời gian nở hoa cố định theo chu kỳ.
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 这个 词有 多种 义
- Từ này có nhiều nghĩa.
- 这个 词 可能 有 歧义
- Từ này khả năng có nghĩa khác.
- 固有文化
- văn hoá bản địa
- 他 是 有 固定收入
- Anh ấy có thu nhập cố định
- 只有 当 演员 把 台词 背得 滚瓜烂熟 时 , 我们 排戏 才 会 有 成效
- Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 这个 单词 有 两个 音节
- Từ này có hai âm tiết.
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 固有词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 固有词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
有›
词›