Đọc nhanh: 忙不迭 (mang bất điệt). Ý nghĩa là: vội vàng; nóng vội; gấp gáp; cuống quýt; vội vã. Ví dụ : - 他忙不迭地回答问题。 Anh ấy vội vàng trả lời câu hỏi.. - 她忙不迭地跑去接电话。 Cô ấy vội vã chạy đi nghe điện thoại.. - 他忙不迭地准备茶水。 Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.
Ý nghĩa của 忙不迭 khi là Phó từ
✪ vội vàng; nóng vội; gấp gáp; cuống quýt; vội vã
表示急忙,连忙的样子
- 他 忙不迭 地 回答 问题
- Anh ấy vội vàng trả lời câu hỏi.
- 她 忙不迭 地 跑 去 接电话
- Cô ấy vội vã chạy đi nghe điện thoại.
- 他 忙不迭 地 准备 茶水
- Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 忙不迭
✪ 忙不迭 + 地 + Động từ
- 人们 忙不迭 地 找 地方 躲避
- Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.
- 我 忙不迭 地 收拾 行李
- Tôi vội vàng thu dọn hành lý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忙不迭
- 他 忙不迭 地 回答 问题
- Anh ấy vội vàng trả lời câu hỏi.
- 他 忙 得 不得了
- Anh ấy bận kinh khủng!
- 跑 不迭
- chạy quíu đít
- 他 连忙 摆手 叫 大家 不要 笑
- anh ta vội vã xua tay, bảo mọi người đừng cười.
- 这阵 忙 得 不可开交
- Lúc này bận đến không thể xoay sở.
- 他 不 帮忙 , 倒 添乱
- Anh ấy không giúp đỡ ngược lại còn làm thêm rắc rối.
- 家里 活路 忙 , 我 抽 不 开身
- công việc ở nhà nhiều quá, tôi không có tí thời gian rãnh nào hết.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 我 想 帮帮忙 , 他 还 不让 呢
- tôi muốn giúp đỡ, nhưng anh ấy vẫn không đồng ý.
- 非 我 来 帮忙 不行
- Không phải tôi giúp thì không được.
- 如果 人手 不够 , 我 倒 是 愿意 帮忙
- Nếu không đủ người thì tôi tình nguyện giúp đỡ.
- 指望 他 帮忙 不太可能
- Không thể trông chờ anh ấy giúp.
- 说 亮话 吧 , 我 不能 帮 你 这个 忙
- nói thẳng ra, tôi không thể giúp anh được.
- 忙不迭
- bận cuống cả lên
- 忙不迭
- vội vã; vội vàng.
- 他 忙不迭 地 准备 茶水
- Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.
- 人们 忙不迭 地 找 地方 躲避
- Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.
- 小王 一边 忙不迭 地 和 同学 抢 桃子 吃 , 一边 和 我 闲聊
- Tiểu Vương vừa vội vàng cùng bạn học tranh đào ăn, vừa nói chuyện phiếm với tôi.
- 我 忙不迭 地 收拾 行李
- Tôi vội vàng thu dọn hành lý.
- 她 忙不迭 地 跑 去 接电话
- Cô ấy vội vã chạy đi nghe điện thoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忙不迭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忙不迭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
忙›
迭›