Đọc nhanh: 迭部县 (điệt bộ huyện). Ý nghĩa là: Hạt Têwo hoặc Diebu thuộc tỉnh tự trị Gannan, Tây Tạng 甘南 藏族 自治州 , Cam Túc.
✪ Hạt Têwo hoặc Diebu thuộc tỉnh tự trị Gannan, Tây Tạng 甘南 藏族 自治州 , Cam Túc
Têwo or Diebu county in Gannan Tibetan autonomous prefecture 甘南藏族自治州 [Gān nán Zàng zú zì zhì zhōu], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迭部县
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 信托 部
- cửa hàng ký gửi
- 工兵 部队
- bộ đội công binh.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 名家 迭出
- người có tiếng tăm xuất hiện nhiều lần
- 海员 俱乐部
- câu lạc bộ thuỷ thủ.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迭部县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迭部县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
迭›
部›