Hán tự: 忘
Đọc nhanh: 忘 (vong). Ý nghĩa là: quên; bỏ quên. Ví dụ : - 别忘给我打电话。 Đừng quên gọi điện thoại cho tôi.. - 他忘带书包了。 Anh ấy quên mang cặp sách rồi.. - 我忘了你的生日。 Tôi quên mất sinh nhật của bạn rồi.
Ý nghĩa của 忘 khi là Động từ
✪ quên; bỏ quên
不记得
- 别 忘 给 我 打电话
- Đừng quên gọi điện thoại cho tôi.
- 他 忘带 书包 了
- Anh ấy quên mang cặp sách rồi.
- 我 忘 了 你 的 生日
- Tôi quên mất sinh nhật của bạn rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 忘
✪ 忘 +了+ Động từ( 拿/ 带... )
quên cầm theo; quên mang theo
- 别忘了 带 钥匙
- Đừng quên mang chìa khoá!
✪ 把 + Tân ngữ (手机/钥匙 )+ 忘在 + Địa điểm
Quên đồ vật ở đâu
- 我 把 手机 忘 在 教室 里 了
- Tôi quên điện thoại trong lớp học rồi.
✪ A + 把 + B + 给忘了
A quên B mất rồi
- 我 把 带 伞 给 忘 了
- Tôi quên mất mang ô rồi.
- 妈妈 把 买 盐 给 忘 了
- Mẹ quên mất mua muối rồi.
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 忘 với từ khác
✪ 忘 vs 忘记
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忘
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 奶奶 忘记 按时 吃药
- Bà ngoại quên uống thuốc đúng giờ.
- 奶奶 最近 变得 很 健忘
- Bà gần đây trở nên rất hay quên.
- 啊 , 你 居然 忘记 了 !
- Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!
- 哎 , 别忘了 带 钥匙
- Ê, đừng quên mang chìa khóa.
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 忘情 地 歌唱
- ca hát say sưa
- 他 努力学习 , 乃至 忘 了 吃饭
- Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.
- 她 十分 努力 , 乃至 忘记 了 休息
- Cô ấy rất chăm chỉ, thậm chí quên cả nghỉ ngơi.
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 他 爱 忘带 钥匙
- Anh ấy hay quên mang chìa khóa.
- 我 忘记 带 护照 了
- Tôi quên mang hộ chiếu rồi.
- 初恋 的 恋爱 通常 很 难忘
- Mối tình đầu thường rất khó quên.
- 初恋 总是 最 难忘 的
- Mối tình đầu luôn là khó quên nhất.
- 莫不是 你 忘 了 钥匙 ?
- Chẳng lẽ bạn quên chìa khóa?
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 老年人 就 爱忘事
- Người già thỉnh thoảng hay quên chuyện.
- 喜悦 的 时刻 让 人 难忘
- Khoảnh khắc vui mừng khiến người ta khó quên.
- 前事不忘 , 后事之师
- Lấy việc trước làm gương.
- 在 我 就要 把 自己 曾经 一闪而过 的 想法 忘记 的 时候
- Vào lúc tôi muốn quên đi cái suy nghĩ đã từng thoáng qua ấy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忘›