Đọc nhanh: 呻吟未止忘良医 (thân ngâm vị chỉ vong lương y). Ý nghĩa là: Chưa khỏi rên đã quên thầy thuốc.
Ý nghĩa của 呻吟未止忘良医 khi là Danh từ
✪ Chưa khỏi rên đã quên thầy thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呻吟未止忘良医
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 林 相 优良
- chất lượng gỗ của rừng đạt loại tốt.
- 艾可 做 止血 良药
- Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.
- 他 奋斗 从未 辍止
- Anh ấy chưa bao giờ ngừng đấu tranh.
- 低微 的 呻吟
- tiếng rên khe khẽ
- 与其 补救 于 已然 , 不如 防止 于未然
- truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.
- 这种 不良风气 必须 坚决 制止
- Xu hướng không lành mạnh này phải kiên quyết chấm dứt.
- 做 医生 不能 亏 良心
- Làm bác sĩ không thể thiếu lương tâm.
- 医生 建议 消除 不良习惯
- Bác sĩ khuyên nên loại bỏ các thói quen xấu.
- 良心 未泯
- không có lương tâm.
- 医生 说 我 有 轻度 营养不良
- Bác sĩ nói tôi bị suy dinh dưỡng nhẹ.
- 基因组 测序 是 医学 的 未来
- Giải trình tự gen là tương lai của y học.
- 到 今天 为止 , 任务 尚未 完成
- Cho đến hôm nay, nhiệm vụ vẫn chưa hoàn thành.
- 他 从未 忘记 自己 的 初心
- Anh ấy chưa từng quên ước nguyện ban đầu.
- 医生 让 我服 一个 疗程 的 止痛药
- Bác sĩ yêu cầu tôi uống một đợt thuốc giảm đau.
- 良好 的 习惯 有益 未来 发展
- Thói quen tốt có ích cho sự phát triển trong tương lai.
- 童年 的 生活 , 至今 尚未 遗忘
- cuộc sống thời niên thiếu đến bây giờ vẫn không quên.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呻吟未止忘良医
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呻吟未止忘良医 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
吟›
呻›
忘›
未›
止›
良›