Đọc nhanh: 贵人多忘事 (quý nhân đa vong sự). Ý nghĩa là: xem 貴人多 忘 | 贵人多 忘.
Ý nghĩa của 贵人多忘事 khi là Thành ngữ
✪ xem 貴人多 忘 | 贵人多 忘
see 貴人多忘|贵人多忘 [guì rén duō wàng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵人多忘事
- 老年人 就 爱忘事
- Người già thỉnh thoảng hay quên chuyện.
- 这部 书里 记载 了 很多 名人 逸事
- bộ sách này ghi chép nhiều câu chuyến ít người biết đến về các danh nhân.
- 此事 涉多人 利益
- Việc này liên quan đến lợi ích của nhiều người.
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
- 她 经历 了 许多 人事 变迁
- Cô ấy đã trải qua rất nhiều thay đổi trong nhân sinh.
- 多 麽 耸人听闻 的 事 具备 连续剧 的 一切 要素
- Điều này thật đáng ngạc nhiên và thú vị! Nó có đầy đủ các yếu tố của một bộ phim truyền hình liên tục.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 这个 人太 没脑子 了 , 才 几天 的 事儿 就 忘 了
- người này trí nhớ kém thật, chuyện mới có mấy ngày mà đã quên bén rồi.
- 记性差 的 人 容易 忘 事
- Người có trí nhớ kém dễ quên việc.
- 我们 革命 的 前辈 所 念念不忘 的 是 共产主义 事业 , 而 不是 个人 的 得失
- các bậc tiền bối Cách Mạng chúng tôi, nhớ mãi không quên sự nghiệp của chủ nghĩa Cộng Sản, nhưng không phải là sự tính toán hơn thiệt cá nhân.
- 这 事 牵扯 很多 人
- Việc này liên quan đến nhiều người.
- 有 多少 人 在 争夺 理事会 的 这 一 席位 ?
- Có bao nhiêu người đang tranh giành vị trí này trong hội đồng quản trị?
- 事故 创了 很多 人
- Tai nạn làm bị thương nhiều người.
- 事太多 , 一个 人 还 真 胡噜 不 过来
- việc nhiều quá, một người giải quyết không thể nào hết.
- 诸多 名人 、 大家 常以 质衣 沽酒 , 算为 风流 雅事 写人 诗词
- Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.
- 许多年 过去 , 这件 事 被 人 淡忘 了
- nhiều năm qua, mọi người cũng đã lãng quên việc này.
- 事故 导致 了 许多 人 受伤
- Tai nạn đã khiến nhiều người bị thương.
- 这个 故事 感动 了 很多 人
- Câu chuyện này đã cảm động nhiều người.
- 他 的 故事 多么 感人 !
- Câu chuyện của anh ấy cảm động biết bao!
- 此事 牵连 着 许多 人
- Việc này có liên quan đến nhiều người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵人多忘事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵人多忘事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
人›
多›
忘›
贵›