Đọc nhanh: 生活必需品 (sinh hoạt tất nhu phẩm). Ý nghĩa là: nhu cầu thiết yếu của cuộc sống.
Ý nghĩa của 生活必需品 khi là Danh từ
✪ nhu cầu thiết yếu của cuộc sống
life's necessities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活必需品
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 众黎 的 生活 需要 改善
- Cuộc sống của nhân dân cần được cải thiện.
- 吃得饱 , 穿 的 暖 是 我们 最 基本 的 生活 需要
- Ăn no mặc ấm là nhu cầu cơ bản trong cuộc sống của chúng ta.
- 日用 必需品
- đồ cần dùng hàng ngày
- 日常 生活用品
- Nhu yếu phẩm hàng ngày.
- 生活用品
- đồ dùng trong sinh hoạt.
- 这是 最起码 的 生活用品
- Đây là những đồ dùng hàng ngày cơ bản nhất.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 他 被 一家 生产 军需品 的 工厂 雇佣
- Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.
- 这些 是 基本 的 生活 需求
- Đây là những nhu cầu sinh hoạt cơ bản.
- 购买 生活必需品
- Mua nhu yếu phẩm hàng ngày.
- 水是 生命 必需 之物
- Nước là thứ cần thiết cho sự sống.
- 水是 生活 中 必不可少 的
- Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
- 生活 经验 的 积累 是 必然 的
- Tích lũy kinh nghiệm cuộc sống là tất yếu.
- 氧是 生命 必需元素
- Oxi là nguyên tố cần thiết cho sự sống.
- 水是 生命 必需 物质
- Nước là chất cần thiết cho sự sống.
- 水是 生命 必需 的 资源
- Nước là nguồn tài nguyên cần thiết cho sự sống.
- 所有 必需品 都 整齐 了
- Tất cả các vật dụng cần thiết đã đủ.
- 补充 维生素 对 身体 必需
- Bổ sung vitamin là cần thiết cho cơ thể.
- 衣 、 食 、 住所 是 生活 的 基本 必需品
- Áo, thức ăn và nơi ở là những nhu yếu phẩm cơ bản trong cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生活必需品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生活必需品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
必›
活›
生›
需›