- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Kim 金 (+9 nét)
- Pinyin:
Duàn
- Âm hán việt:
Đoàn
Đoán
Đoạn
- Nét bút:ノ一一一フノ丨一一一ノフフ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰钅段
- Thương hiệt:XCHJE (重金竹十水)
- Bảng mã:U+953B
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 锻
-
Phồn thể
鍛
-
Cách viết khác
𨩷
𨪇
Ý nghĩa của từ 锻 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 锻 (đoàn, đoán, đoạn). Bộ Kim 金 (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノ一一一フノ丨一一一ノフフ丶). Ý nghĩa là: rèn (kim loại), rèn (kim loại). Chi tiết hơn...