Đọc nhanh: 往事 (vãng sự). Ý nghĩa là: chuyện xưa; chuyện cũ; việc xưa; việc cũ; chuyện đã qua; việc đã qua. Ví dụ : - 我不喜欢提起往事。 Tôi không thích nhắc đến việc đã qua.. - 他们都忘记了往事。 Họ đều quên những chuyện cũ.. - 我们讲了许多往事。 Chúng tôi đã nói nhiều về việc xưa.
Ý nghĩa của 往事 khi là Danh từ
✪ chuyện xưa; chuyện cũ; việc xưa; việc cũ; chuyện đã qua; việc đã qua
过去的事情
- 我 不 喜欢 提起 往事
- Tôi không thích nhắc đến việc đã qua.
- 他们 都 忘记 了 往事
- Họ đều quên những chuyện cũ.
- 我们 讲 了 许多 往事
- Chúng tôi đã nói nhiều về việc xưa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 往事
✪ 那/一 + 段/件 + 往事
số lượng danh
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
- 一件 往事 让 他 沉默
- Một chuyện xưa khiến anh ấy im lặng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往事
- 追思 往事
- nhớ lại việc đã qua
- 回首往事
- nhớ lại dĩ vãng.
- 我 就是 挺爱 玩儿 的 , 所有 好玩儿 的 事情 都 会令 我 觉得 很 向往
- Tôi khá là ham chơi, tất cả những thú vui ngoài kia đều khiến tôi mong chờ, khao khát.
- 回 想起 不少 往事
- nhớ lại không ít chuyện xưa
- 桩 桩 往事 在 脑子里 翻滚
- chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
- 独对 孤灯 , 浮 想起 一幕幕 的 往事
- một mình một bóng, ngồi nhớ lại chuyện xưa.
- 忆及 往事 , 不胜 愧汗
- nhớ đến chuyện xưa, xấu hổ vô cùng.
- 悲伤 的 往事 令人 断肠
- Những kỷ niệm buồn đau làm tan nát lòng người.
- 今天 因为 有事 , 所以 比 往常 回来 得晚
- hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
- 小华 做事 没有 分寸 , 往往 顾此失彼
- Tiểu Hoa làm việc không biết chừng mực, luôn được cái này lại mất cái kia
- 余常思 过往 之 事
- Tôi thường nghĩ về việc quá khứ.
- 这篇 小文 写 的 是 往事 回忆 的 鳞爪
- bài văn này viết về những hồi ức ngắn ngủi.
- 追忆往事 , 历历在目
- nhớ lại chuyện cũ, như thấy rõ trước mắt.
- 他 记得 许多 古往今来 的 故事
- anh ấy nhớ rất nhiều việc từ xưa đến nay.
- 我 的 祖母 爱 讲 往事
- Ông bà của tôi thích kể chuyện ngày xưa.
- 回念 往事
- nhớ lại chuyện cũ
- 回叙 往事
- kể lại chuyện cũ
- 我 不 喜欢 提起 往事
- Tôi không thích nhắc đến việc đã qua.
- 寓言 往往 寓理于 故事
- Truyện ngụ ngôn thường truyền đạt đạo lý qua câu chuyện.
- 旧地重游 , 不免 想起 往事
- thăm lại chốn cũ, sao khỏi nhớ lại chuyện xưa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 往事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 往事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
往›