Đọc nhanh: 当作 (đương tá). Ý nghĩa là: coi như; xem như; gọi là; coi là. Ví dụ : - 他把我当作自己的孩子。 Ông ấy coi tôi như con ruột.. - 请把这个当作秘密。 Hãy coi như điều này là bí mật.. - 她把这个当作挑战。 Cô ấy coi đây là một thách thức.
Ý nghĩa của 当作 khi là Động từ
✪ coi như; xem như; gọi là; coi là
看成是;认为是
- 他 把 我 当作 自己 的 孩子
- Ông ấy coi tôi như con ruột.
- 请 把 这个 当作 秘密
- Hãy coi như điều này là bí mật.
- 她 把 这个 当作 挑战
- Cô ấy coi đây là một thách thức.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当作
- 他 把 我 当作 兄弟
- Anh ấy coi tôi như anh em.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 请 把 这个 当作 秘密
- Hãy coi như điều này là bí mật.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 她 把 迷路 当作 不 回家 的 借口
- Cô ấy lấy cớ lạc đường để không về nhà.
- 她 把 失眠 当作 赖床 的 借口
- Cô ấy lấy cớ mất ngủ để nằm ì trên giường.
- 我 一直 把 你 当作 兄弟
- Tôi luôn coi bạn là anh em.
- 当初 他 在 工厂 工作
- Lúc đầu anh ấy làm việc ở một nhà máy.
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 她 把 契机 当作 新 开始
- Cô ấy coi thời cơ là một khởi đầu mới.
- 老人 吟诗 作画 的 豪兴 不减当年
- ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.
- 她 没有 端著 架子 把 我们 当作 仆人 对待
- Cô ấy không đối xử với chúng tôi như người hầu mà tỏ ra kiêu căng.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 他 把 梅西 当作 英雄崇拜
- Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.
- 操作 不当 会 导致 故障
- Vận hành không đúng có thể gây ra lỗi.
- 当天 的 工作 应该 当天 做 完
- Việc ngày nào nên làm xong ngày đó.
- 当时 在场 的 人 都 可以 作证
- mọi người có mặt lúc đó cũng có thể làm chứng.
- 他 被 当作 一个 废物
- Anh ấy bị coi là một người vô dụng.
- 对 陈旧 、 滞销 或 损坏 之 货品 已 作出 适当 拨备
- Các biện pháp dự phòng thích hợp đã được thực hiện đối với hàng hóa lỗi thời, vận chuyển chậm hoặc bị hư hỏng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
当›