Đọc nhanh: 看成 (khán thành). Ý nghĩa là: coi là; coi như; nhìn nhầm thành, cho rằng. Ví dụ : - 他被看成是近代最成功的总统。 Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
Ý nghĩa của 看成 khi là Động từ
✪ coi là; coi như; nhìn nhầm thành
to regard as
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
✪ cho rằng
对人或事物确定某种看法, 做出某种判断
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看成
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 我们 把 他 当成 兄弟 看待
- Chúng tôi đối xử với anh ấy như anh em.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 成绩 相较 看 进步
- So sánh thành tích để xem sự tiến bộ.
- 你 看 化妆品 的 成分
- Cậu xem thành phần của mỹ phẩm.
- 成功 看似 很 缅远
- Thành công có vẻ rất xa xôi.
- 试试看 能 不能 成功
- Thử xem có thành công không.
- 我 就 做 下去 , 看 到底 成不成
- Tôi thì cứ làm, xem cuối cùng có thành công không.
- 气候变化 自古以来 被 看成 天灾
- Biến đổi khí hậu từ lâu đã được coi là một thảm họa tự nhiên.
- 眼看 合约 都 快 谈成 了 , 对方 却 节外生枝 地 提出 新 要求
- Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 你 看到 的 是 完成 期而 不是 截止期
- Cái bạn nhìn thấy là ngày hoàn thành chứ không phải deadline
- 看成 是 师傅 的 建设性 建议
- Tôi sắp nói như một lời khuyên mang tính xây dựng từ một người cố vấn.
- 看到 新一代 的 成长 , 教师 们 干 工作 的 底气 更足 了
- nhìn thấy thế hệ mới trưởng thành, sức lực làm việc của thầy cô giáo càng tăng.
- 他 看到 成绩 优异 , 眉开眼笑
- Nhìn thấy kết quả tốt, anh ấy mặt mày hớn hở.
- 他 的 成就 使 许多 人 刮目相看
- Thành tích của anh đã gây ấn tượng với nhiều người.
- 看到 战争 造成 的 荒凉 , 他 感到 触目惊心
- Nhìn thấy cảnh hoang tàn do chiến tranh gây ra, anh ấy cảm thấy rất đau lòng.
- 她 平时 懒惰 从 她 的 考试成绩 可以 看得出来
- Ta có thể nhận ra cô ấy là một người lười biếng thông qua kết quả thi của cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
看›