Đọc nhanh: 弹性 (đàn tính). Ý nghĩa là: tính đàn hồi; độ đàn hồi, linh hoạt, uyển chuyển. Ví dụ : - 那个床垫失去弹性了。 Cái nệm đó mất độ đàn hồi rồi.. - 这根新橡皮筋有弹性。 Dây cao su mới này có tính đàn hồi.. - 这个项目的时间表很有弹性。 Lịch trình của dự án này rất linh hoạt.
Ý nghĩa của 弹性 khi là Danh từ
✪ tính đàn hồi; độ đàn hồi
物体受外力作用时产生形变,外力消失后能恢复原状的性能
- 那个 床垫 失去 弹性 了
- Cái nệm đó mất độ đàn hồi rồi.
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
Ý nghĩa của 弹性 khi là Tính từ
✪ linh hoạt, uyển chuyển
比喻事情依实际需要可加以调整、变通的性质
- 这个 项目 的 时间表 很 有 弹性
- Lịch trình của dự án này rất linh hoạt.
- 她 处理 问题 时 非常 有 弹性
- Cô ấy rất linh hoạt khi xử lý vấn đề.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹性
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 那个 床垫 失去 弹性 了
- Cái nệm đó mất độ đàn hồi rồi.
- 弹性
- Tính đàn hồi; tính co dãn
- 弹棉花 的 绷 弓 很 有 弹性
- Cái cần bật bông rất đàn hồi.
- 弦 的 弹性 不错
- Độ đàn hồi của sợi dây này khá tốt.
- 工作过度 会 导致 弹性疲乏 效率 降低
- Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 这个 网球 的 弹性 非常 好
- Tính đàn hồi của quả bóng tennis này rất tốt.
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 她 处理 问题 时 非常 有 弹性
- Cô ấy rất linh hoạt khi xử lý vấn đề.
- 这个 项目 的 时间表 很 有 弹性
- Lịch trình của dự án này rất linh hoạt.
- 这个 球 怎么 能弹 得 上去
- Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弹性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弹性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弹›
性›