Đọc nhanh: 弹性汇率制 (đạn tính hối suất chế). Ý nghĩa là: Flexible exchange rates Tỷ giá hối đoái linh hoạt.
Ý nghĩa của 弹性汇率制 khi là Danh từ
✪ Flexible exchange rates Tỷ giá hối đoái linh hoạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹性汇率制
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 性情 坦率
- Tính tình thẳng thắn
- 她 性格 很 坦率
- Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.
- 浮动汇率
- tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
- 生性 直率
- tính tình thẳng thắn.
- 港币 汇率 很 高
- Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 英镑 对 美元 的 汇率 上升 了
- Tỷ giá GBP so với USD đã tăng lên.
- 弹性
- Tính đàn hồi; tính co dãn
- 弹棉花 的 绷 弓 很 有 弹性
- Cái cần bật bông rất đàn hồi.
- 银行 提供 了 汇率 信息
- Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.
- 复制粘贴 不会 改变 你 字体 的 粗细 比率
- Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.
- 工作过度 会 导致 弹性疲乏 效率 降低
- Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弹性汇率制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弹性汇率制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
弹›
性›
汇›
率›