Đọc nhanh: 弥补 (di bổ). Ý nghĩa là: bù đắp; đền bù. Ví dụ : - 那是不可弥补的损失。 Đó đều là tổn thất không thể bù đắp.. - 我想弥补你的伤害。 Tôi muốn bù đắp tổn thương của bạn.. - 我很想弥补这个错误。 Tôi rất muốn bù đắp lỗi lầm này.
Ý nghĩa của 弥补 khi là Động từ
✪ bù đắp; đền bù
把不够的部分填足; 补充; 补足; 填补(缺额)
- 那 是 不可 弥补 的 损失
- Đó đều là tổn thất không thể bù đắp.
- 我 想 弥补 你 的 伤害
- Tôi muốn bù đắp tổn thương của bạn.
- 我 很 想 弥补 这个 错误
- Tôi rất muốn bù đắp lỗi lầm này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥补
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 我姓 弥
- Tôi họ Di.
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 大雾 弥漫 长路
- Sương mù bao phủ con đường dài.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 弥缝 缺漏
- chỗ hàn còn bỏ sót.
- 努力 弥缺 不足
- Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 晨雾 弥漫 山谷
- Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.
- 林中 烟霭 弥漫
- Trong rừng sương mù bao phủ.
- 信心 愈发 弥坚
- Lòng tin càng thêm vững chắc.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 我 想 弥补 你 的 伤害
- Tôi muốn bù đắp tổn thương của bạn.
- 这种 伤害 是 难以 弥补 的
- Tổn thương này khó bù đắp được.
- 那 是 不可 弥补 的 损失
- Đó đều là tổn thất không thể bù đắp.
- 我 很 想 弥补 这个 错误
- Tôi rất muốn bù đắp lỗi lầm này.
- 老师 真是 用心良苦 , 为了 我们 提高 成绩 天 都 加班 给 我们 补习
- "Giáo viên thật sự rất tận tâm, thậm chí còn làm thêm giờ để tổ chức buổi ôn tập cho chúng tôi, nhằm giúp chúng tôi nâng cao điểm số.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弥补
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弥补 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弥›
补›