Đọc nhanh: 弥缝 (di phùng). Ý nghĩa là: giấu; che đậy (khuyết điểm).
Ý nghĩa của 弥缝 khi là Động từ
✪ giấu; che đậy (khuyết điểm)
设法遮掩或补救缺点、错误,不使别人发觉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥缝
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 大雾 弥漫 长路
- Sương mù bao phủ con đường dài.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 弥留之际
- giờ phút hấp hối.
- 弥缝 缺漏
- chỗ hàn còn bỏ sót.
- 努力 弥缺 不足
- Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 晨雾 弥漫 山谷
- Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 林中 烟霭 弥漫
- Trong rừng sương mù bao phủ.
- 信心 愈发 弥坚
- Lòng tin càng thêm vững chắc.
- 用爱 弥合 创伤
- Dùng tình yêu bù đắp vết thương.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 心中 爱意 弥满
- Trong lòng đầy tình yêu.
- 会议 现场 弥漫着 紧张 的 空气
- Bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弥缝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弥缝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弥›
缝›