Đọc nhanh: 补充 (bổ sung). Ý nghĩa là: thêm; bổ sung; bổ trợ; thêm vào. Ví dụ : - 我们要补充知识。 Chúng ta cần bổ sung kiến thức.. - 请补充你的意见。 Xin vui lòng thêm ý kiến của bạn.. - 我需要补充一些水。 Tôi cần thêm một ít nước.
Ý nghĩa của 补充 khi là Động từ
✪ thêm; bổ sung; bổ trợ; thêm vào
原来不足或有损失时,增加一部分
- 我们 要 补充 知识
- Chúng ta cần bổ sung kiến thức.
- 请 补充 你 的 意见
- Xin vui lòng thêm ý kiến của bạn.
- 我 需要 补充 一些 水
- Tôi cần thêm một ít nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 补充 với từ khác
✪ 补充 vs 补
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补充
- 这里 有 饼干 , 饿 了 可以 先点 补 点补
- ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 训练 之 余 补充 能量
- Sau khi huấn luyện bổ sung năng lượng.
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 补充 维他命
- bổ sung vitamin.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 他 补充 新 知识
- Anh ấy bổ sung kiến thức mới.
- 我们 要 补充 知识
- Chúng ta cần bổ sung kiến thức.
- 请 补充 你 的 意见
- Xin vui lòng thêm ý kiến của bạn.
- 红枣 补养 血 充足
- Táo đỏ bổ dưỡng máu đầy đủ.
- 我 需要 补充 一些 水
- Tôi cần thêm một ít nước.
- 指导员 汇报 后 , 连长 又 做 了 补充
- sau khi chính trị viên báo cáo xong, đại đội trưởng lại bổ sung thêm
- 补充 维生素 对 身体 必需
- Bổ sung vitamin là cần thiết cho cơ thể.
- 这 两种 做法 相互 补充
- Hai cách làm này bổ sung cho nhau.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 我 补充 一下 楼上 的 意见
- Tôi bổ sung chút ý kiến bạn trước.
- 多 吃水果 和 蔬菜 可以 补充 营养
- Ăn nhiều trái cây và rau củ có thể bổ sung dinh dưỡng.
- 他 把 事故 的 经过 告诉 了 她 , 但 赶紧 随即 补充 说 没有 人 受伤
- Anh ta kể lại sự việc vụ tai nạn cho cô ấy, nhưng nhanh chóng bổ sung rằng không ai bị thương.
- 老师 真是 用心良苦 , 为了 我们 提高 成绩 天 都 加班 给 我们 补习
- "Giáo viên thật sự rất tận tâm, thậm chí còn làm thêm giờ để tổ chức buổi ôn tập cho chúng tôi, nhằm giúp chúng tôi nâng cao điểm số.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 补充
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 补充 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm充›
补›