Đọc nhanh: 应考 (ứng khảo). Ý nghĩa là: dự thi; tham gia sát hạch. Ví dụ : - 明天我就要去应考了。 Ngày mai tôi sẽ đi thi.. - 应考时要保持冷静。 Khi đi thi cần giữ bình tĩnh.. - 他第一次应考就取得了好成绩。 Anh ấy đã đạt thành tích tốt ngay lần đầu đi thi.
Ý nghĩa của 应考 khi là Động từ
✪ dự thi; tham gia sát hạch
参加招考的考试
- 明天 我 就要 去 应考 了
- Ngày mai tôi sẽ đi thi.
- 应考 时要 保持 冷静
- Khi đi thi cần giữ bình tĩnh.
- 他 第一次 应考 就 取得 了 好 成绩
- Anh ấy đã đạt thành tích tốt ngay lần đầu đi thi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应考
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 你 应该 原谅 她 , 你 毕竟 是 哥哥
- Bạn nên tha thứ cho cô ấy, dẫu sao bạn cũng là anh.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 她 反应 很疾
- Phản ứng của cô ấy rất nhanh.
- 斯考 特 的 事
- Toàn bộ bộ phim truyền hình Scott?
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 应考 时要 保持 冷静
- Khi đi thi cần giữ bình tĩnh.
- 我 应该 怎么 准备 汉语 水平 考试 呢 ?
- Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi năng lực tiếng Trung?
- 应当 从根本上 考虑 解决问题 的 方法
- nên nghĩ phương pháp giải quyết vấn đề từ căn bản.
- 你 应该 把 这次 考试 当回事
- Bạn nên chú trọng kỳ thi lần này.
- 陪审团 的 全体成员 , 你们 现在 必须 退下去 考虑 应 如何 裁决
- Các thành viên trong ban giám thẩm, bây giờ các bạn phải rời khỏi để xem xét làm thế nào để đưa ra phán quyết.
- 意见 对 , 固然 应该 接受 , 就是 不 对 也 可 作为 参考
- ý kiến đúng dĩ nhiên nên tiếp thu, cho dù không đúng thì cũng phải tham khảo.
- 他 第一次 应考 就 取得 了 好 成绩
- Anh ấy đã đạt thành tích tốt ngay lần đầu đi thi.
- 他 在 考场 上 应付裕如
- Anh ấy ứng phó trong phòng thi một cách dễ dàng.
- 应该 全面 地 考虑 问题 , 不要 只 在 一些 细节 上 打圈子
- nên xem xét vấn đề một cách toàn diện, đừng luẩn quẩn trong những vấn đề chi tiết.
- 我们 应该 考虑 大家 的 利益
- Chúng ta nên cân nhắc lợi ích của mọi người.
- 明天 我 就要 去 应考 了
- Ngày mai tôi sẽ đi thi.
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 应考
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 应考 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm应›
考›