Hán tự: 序
Đọc nhanh: 序 (tự). Ý nghĩa là: thứ tự; trình tự; trật tự, lời tựa; bài tựa, trường học; trường học địa phương (thời xưa). Ví dụ : - 做事要有合理的次序。 Làm việc phải có thứ tự hợp lý.. - 遵守次序是良好习惯。 Tuân thủ thứ tự là thói quen tốt.. - 这篇序文写得很精彩。 Lời tựa này được viết tuyệt vời.
Ý nghĩa của 序 khi là Danh từ
✪ thứ tự; trình tự; trật tự
次序
- 做事 要 有 合理 的 次序
- Làm việc phải có thứ tự hợp lý.
- 遵守 次序 是 良好习惯
- Tuân thủ thứ tự là thói quen tốt.
✪ lời tựa; bài tựa
序文
- 这篇 序文 写 得 很 精彩
- Lời tựa này được viết tuyệt vời.
- 这 本书 有 作者 的 自序
- Cuốn sách này có lời tựa của tác giả.
✪ trường học; trường học địa phương (thời xưa)
古代由地方举办的学校
- 古代 序校 培养 众多 人才
- Các trường học xưa đã đào tạo nhiều nhân tài.
✪ họ Tự
姓
- 他 姓序
- Anh ta họ Tự.
Ý nghĩa của 序 khi là Động từ
✪ xếp theo thứ tự; xếp thứ tự
排次序
- 请 按 要求 序好 座位
- Xin vui lòng xếp chỗ ngồi theo yêu cầu.
- 员工 有序 摆放 商品
- Nhân viên sắp xếp hàng hóa theo thứ tự.
Ý nghĩa của 序 khi là Tính từ
✪ mở đầu; phần trước nội dung chính
开头的;在正式内容以前的
- 这场 序战 至关重要
- Trận mở đầu này cực kỳ quan trọng.
- 序章 内容 引人入胜
- Đoạn mở đầu thật hấp dẫn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 按照 次序 入场
- vào rạp theo thứ tự.
- 警察 维护 秩序
- Cảnh sát duy trì trật tự.
- 社会秩序 安定
- trật tự xã hội yên ổn
- 这里 的 社会秩序 很 安定
- Trật tự xã hội ở đây rất yên ổn.
- 立法 程序
- trình tự lập pháp.
- 他 按 顺序 整理 文件
- Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 请 您 按照 次序 排队
- Mời ông xếp hàng theo thứ tự.
- 请 按 先后顺序 排队
- Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.
- 你 按照 次序 排队 吧
- Bạn hãy xếp hàng theo thứ tự nhé
- 请 按 要求 序好 座位
- Xin vui lòng xếp chỗ ngồi theo yêu cầu.
- 请 大家 按 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
- 做事 要 按照 程序 来
- Làm việc phải theo trình tự.
- 学习 科学知识 , 应该 按部就班 , 循序渐进
- học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
- 遗产 的 分配 需要 法律 程序
- Việc phân chia di sản cần phải có quy trình pháp lý.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 我们 按照 公式 编写 了 程序
- Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.
- 序言 里 作者 自述 了 写 书 的 经过
- trong lời tựa tác giả đã thuật lại quá trình sáng tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 序
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 序 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm序›