Đọc nhanh: 序齿 (tự xỉ). Ý nghĩa là: xếp thứ tự (theo tuổi).
Ý nghĩa của 序齿 khi là Động từ
✪ xếp thứ tự (theo tuổi)
同在一起的人按照年纪长幼来排次序
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序齿
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 难以启齿
- khó mở miệng.
- 切齿痛恨
- nghiến răng tức giận.
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 按照 次序 入场
- vào rạp theo thứ tự.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 柠檬 使 牙齿 发酸
- Ăn chanh làm răng bị ê.
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 警察 维护 秩序
- Cảnh sát duy trì trật tự.
- 口齿 拙笨
- ăn nói vụng về.
- 社会秩序 安定
- trật tự xã hội yên ổn
- 这里 的 社会秩序 很 安定
- Trật tự xã hội ở đây rất yên ổn.
- 椅子 齿列 在 房间 里
- Ghế xếp thành hàng trong phòng.
- 立法 程序
- trình tự lập pháp.
- 他 按 顺序 整理 文件
- Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 请 您 按照 次序 排队
- Mời ông xếp hàng theo thứ tự.
- 他俩 有 唇亡齿寒 的 关系
- Hai người bọn họ có mối quan hệ mật thiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 序齿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 序齿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm序›
齿›