Đọc nhanh: 序跋 (tự bạt). Ý nghĩa là: lời tựa và lời bạt.
Ý nghĩa của 序跋 khi là Danh từ
✪ lời tựa và lời bạt
序文和跋文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序跋
- 飞扬跋扈
- hống hách; coi trời bằng vung
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 按照 次序 入场
- vào rạp theo thứ tự.
- 警察 维护 秩序
- Cảnh sát duy trì trật tự.
- 社会秩序 安定
- trật tự xã hội yên ổn
- 这里 的 社会秩序 很 安定
- Trật tự xã hội ở đây rất yên ổn.
- 立法 程序
- trình tự lập pháp.
- 跋山涉水
- trèo non lội suối; vượt suối băng ngàn
- 跋山涉水
- Trèo đèo lội suối.
- 他 按 顺序 整理 文件
- Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 请 您 按照 次序 排队
- Mời ông xếp hàng theo thứ tự.
- 请 按 先后顺序 排队
- Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.
- 你 按照 次序 排队 吧
- Bạn hãy xếp hàng theo thứ tự nhé
- 请 大家 按 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
- 做事 要 按照 程序 来
- Làm việc phải theo trình tự.
- 序跋
- lời tựa và lời bạt
- 《 农村调查 》 的 序言 和 跋
- lời tựa và lời bạt của tập "Điều tra nông thôn"
- 序言 里 作者 自述 了 写 书 的 经过
- trong lời tựa tác giả đã thuật lại quá trình sáng tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 序跋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 序跋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm序›
跋›