Đọc nhanh: 顺序数 (thuận tự số). Ý nghĩa là: số thứ tự.
Ý nghĩa của 顺序数 khi là Danh từ
✪ số thứ tự
ordinal number
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺序数
- 他 按 顺序 整理 文件
- Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 请 按 先后顺序 排队
- Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.
- 请 大家 按 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 按照 顺序 , 亥 是 最后 一位
- Theo thứ tự, Hợi là vị trí cuối cùng.
- 大家 排好 了 队 , 顺序 入场
- Mọi người xếp hàng và đi vào theo thứ tự.
- 乘客 要 顺序 上车
- Hành khách lên xe theo thứ tự.
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 所有 程序 都 已 顺利完成
- Tất cả các quy trình đã hoàn tất suôn sẻ.
- 请 遵循 先后顺序 发言
- Hãy phát biểu theo thứ tự trước sau.
- 请 按 先后顺序 回答 问题
- Hãy trả lời câu hỏi theo thứ tự trước sau.
- 他 把 顺序 颠倒 了
- Anh ấy đã đảo lộn thứ tự.
- 数位 顺序 别 搞混
- Thứ tự vị trí của số không được lộn xộn.
- 这些 书 的 顺序 错 了
- Thứ tự của những cuốn sách này bị sai.
- 请 大家 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
- 比赛 的 顺序 已经 确定
- Thứ tự thi đấu đã được xác định.
- 大家 顺序 上车 , 不要 拥挤
- Mọi người lên xe theo thứ tự, đừng chen nhau.
- 各位 代表 按 顺序 发言
- Các đại biểu sẽ phát biểu theo thứ tự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顺序数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顺序数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm序›
数›
顺›