zhuàng

Từ hán việt: 【chàng.tràng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chàng.tràng). Ý nghĩa là: căn; toà; ngôi (dùng cho nhà cửa). Ví dụ : - 宿。 Cô ấy sống trong một tòa nhà ký túc xá đại học.. - 。 Công ty chúng tôi ở trong tòa nhà lớn đó.. - 。 Anh ấy đã mua một ngôi nhà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Lượng từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Lượng từ

căn; toà; ngôi (dùng cho nhà cửa)

房屋一座叫一幢

Ví dụ:
  • - zhù zài 一幢 yīchuáng 大学 dàxué 宿舍楼 sùshèlóu

    - Cô ấy sống trong một tòa nhà ký túc xá đại học.

  • - 我们 wǒmen 公司 gōngsī zài 一幢 yīchuáng 大厦 dàshà

    - Công ty chúng tôi ở trong tòa nhà lớn đó.

  • - mǎi le 一幢 yīchuáng 房子 fángzi

    - Anh ấy đã mua một ngôi nhà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 唐人街 tángrénjiē de 一幢 yīchuáng 办公楼 bàngōnglóu

    - Đó là một tòa nhà văn phòng ở Khu Phố Tàu.

  • - 我们 wǒmen 公司 gōngsī zài 一幢 yīchuáng 大厦 dàshà

    - Công ty chúng tôi ở trong tòa nhà lớn đó.

  • - 人影 rényǐng 幢幢 chuángchuáng

    - bóng người lay động.

  • - chuáng shì 古代 gǔdài de 一类 yīlèi 旗子 qízi

    - “幢” là một loại cờ trong thời cổ đại.

  • - 这幢 zhèchuáng 公寓楼 gōngyùlóu 装修 zhuāngxiū 豪华 háohuá

    - Chung cư này được bài trí sang trọng.

  • - 这幢 zhèchuáng jiù 房子 fángzi zài 昨夜 zuóyè de 大火 dàhuǒ zhōng 烧毁 shāohuǐ le

    - Căn nhà cũ này đã bị thiêu hủy trong vụ hỏa hoạn đêm qua.

  • - 寺庙 sìmiào 前有 qiányǒu 一座 yīzuò 石幢 shíchuáng

    - Trước chùa có một cột đá khắc kinh.

  • - zhù zài 一幢 yīchuáng 大学 dàxué 宿舍楼 sùshèlóu

    - Cô ấy sống trong một tòa nhà ký túc xá đại học.

  • - 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de 房子 fángzi shì 一幢 yīchuáng 带有 dàiyǒu 花园 huāyuán de 房子 fángzi

    - Ngôi nhà tôi mơ ước là một ngôi nhà với một khu vườn đầy hoa rộng lớn.

  • - mǎi le 一幢 yīchuáng 房子 fángzi

    - Anh ấy đã mua một ngôi nhà.

  • - 那座 nàzuò 经幢 jīngchuáng 上刻 shàngkè mǎn le 经文 jīngwén

    - Cột đá đó được khắc đầy kinh văn.

  • - zhè 两幢 liǎngchuáng 宿舍 sùshè shì 老师 lǎoshī zhù de

    - Hai phòng ký túc xá này là của giáo viên.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 幢

Hình ảnh minh họa cho từ 幢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+12 nét)
    • Pinyin: Chuáng , Zhuàng
    • Âm hán việt: Chàng , Tràng
    • Nét bút:丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBYTG (中月卜廿土)
    • Bảng mã:U+5E62
    • Tần suất sử dụng:Cao