Đọc nhanh: 幢幢 (chàng chàng). Ý nghĩa là: lay động; lắc lư. Ví dụ : - 人影幢幢。 bóng người lay động.
Ý nghĩa của 幢幢 khi là Tính từ
✪ lay động; lắc lư
形容影子摇晃
- 人影 幢幢
- bóng người lay động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幢幢
- 唐人街 的 一幢 办公楼
- Đó là một tòa nhà văn phòng ở Khu Phố Tàu.
- 我们 公司 在 那 一幢 大厦 里
- Công ty chúng tôi ở trong tòa nhà lớn đó.
- 人影 幢幢
- bóng người lay động.
- 幢 是 古代 的 一类 旗子
- “幢” là một loại cờ trong thời cổ đại.
- 这幢 公寓楼 装修 豪华
- Chung cư này được bài trí sang trọng.
- 这幢 旧 房子 在 昨夜 的 大火 中 烧毁 了
- Căn nhà cũ này đã bị thiêu hủy trong vụ hỏa hoạn đêm qua.
- 寺庙 前有 一座 石幢
- Trước chùa có một cột đá khắc kinh.
- 她 住 在 一幢 大学 宿舍楼 里
- Cô ấy sống trong một tòa nhà ký túc xá đại học.
- 我 梦寐以求 的 房子 是 一幢 带有 大 花园 的 房子
- Ngôi nhà tôi mơ ước là một ngôi nhà với một khu vườn đầy hoa rộng lớn.
- 他 买 了 一幢 房子
- Anh ấy đã mua một ngôi nhà.
- 那座 经幢 上刻 满 了 经文
- Cột đá đó được khắc đầy kinh văn.
- 这 两幢 宿舍 是 老师 住 的
- Hai phòng ký túc xá này là của giáo viên.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幢幢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幢幢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幢›