幢幢 chuángchuáng

Từ hán việt: 【chàng chàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "幢幢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chàng chàng). Ý nghĩa là: lay động; lắc lư. Ví dụ : - 。 bóng người lay động.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 幢幢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 幢幢 khi là Tính từ

lay động; lắc lư

形容影子摇晃

Ví dụ:
  • - 人影 rényǐng 幢幢 chuángchuáng

    - bóng người lay động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幢幢

  • - 唐人街 tángrénjiē de 一幢 yīchuáng 办公楼 bàngōnglóu

    - Đó là một tòa nhà văn phòng ở Khu Phố Tàu.

  • - 我们 wǒmen 公司 gōngsī zài 一幢 yīchuáng 大厦 dàshà

    - Công ty chúng tôi ở trong tòa nhà lớn đó.

  • - 人影 rényǐng 幢幢 chuángchuáng

    - bóng người lay động.

  • - chuáng shì 古代 gǔdài de 一类 yīlèi 旗子 qízi

    - “幢” là một loại cờ trong thời cổ đại.

  • - 这幢 zhèchuáng 公寓楼 gōngyùlóu 装修 zhuāngxiū 豪华 háohuá

    - Chung cư này được bài trí sang trọng.

  • - 这幢 zhèchuáng jiù 房子 fángzi zài 昨夜 zuóyè de 大火 dàhuǒ zhōng 烧毁 shāohuǐ le

    - Căn nhà cũ này đã bị thiêu hủy trong vụ hỏa hoạn đêm qua.

  • - 寺庙 sìmiào 前有 qiányǒu 一座 yīzuò 石幢 shíchuáng

    - Trước chùa có một cột đá khắc kinh.

  • - zhù zài 一幢 yīchuáng 大学 dàxué 宿舍楼 sùshèlóu

    - Cô ấy sống trong một tòa nhà ký túc xá đại học.

  • - 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de 房子 fángzi shì 一幢 yīchuáng 带有 dàiyǒu 花园 huāyuán de 房子 fángzi

    - Ngôi nhà tôi mơ ước là một ngôi nhà với một khu vườn đầy hoa rộng lớn.

  • - mǎi le 一幢 yīchuáng 房子 fángzi

    - Anh ấy đã mua một ngôi nhà.

  • - 那座 nàzuò 经幢 jīngchuáng 上刻 shàngkè mǎn le 经文 jīngwén

    - Cột đá đó được khắc đầy kinh văn.

  • - zhè 两幢 liǎngchuáng 宿舍 sùshè shì 老师 lǎoshī zhù de

    - Hai phòng ký túc xá này là của giáo viên.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 幢幢

Hình ảnh minh họa cho từ 幢幢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幢幢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+12 nét)
    • Pinyin: Chuáng , Zhuàng
    • Âm hán việt: Chàng , Tràng
    • Nét bút:丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBYTG (中月卜廿土)
    • Bảng mã:U+5E62
    • Tần suất sử dụng:Cao