Đọc nhanh: 市中心 (thị trung tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm thành phố. Ví dụ : - 栖旭桥是越南首都河内的一座红色木桥,位于市中心的还剑湖 Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
Ý nghĩa của 市中心 khi là Danh từ
✪ Trung tâm thành phố
市中心是指城市中商业、娱乐、购物、文化、交流、公共设施、行政机关比较集中,人群流动频繁的地区。
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市中心
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 劳驾 买 去 市中心 的 两张 全票 和 两张 半票
- Xin vui lòng, mua hai vé nguyên giá và hai vé giảm giá tại trung tâm thành phố.
- 展览馆 位于 市中心
- Triển lãm nằm ở trung tâm thành phố.
- 我们 坐 捷运 去 市中心
- Chúng ta đi tàu điện ngầm đến trung tâm thành phố.
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 市中心 晚上 禁驶
- Trung tâm thành phố cấm chạy xe vào buổi tối.
- 如果 要 避开 市中心 , 请 从 这里 向右转 弯
- Nếu muốn tránh trung tâm thành phố, hãy rẽ phải từ đây.
- 她 的 住宅 在 市中心 , 非常 方便
- Căn nhà của cô ấy nằm ở trung tâm thành phố, rất tiện lợi.
- 市中心 交通 十分 畅通
- Giao thông trung tâm thành phố rất thông thoáng.
- 我们 住 在 市中心 的 宾馆
- Chúng tôi ở tại một khách sạn ở trung tâm thành phố.
- 我 更 喜欢 市中心 的 , 因为 那 家 宾馆 布置 得 很 现代
- Tôi thích khách sạn ở trung tâm thành phố hơn vì khách sạn đó bày trí rất hiện đại.
- 司令部 位于 城市 的 中心
- Bộ chỉ huy nằm ở trung tâm thành phố.
- 车辆 行驶 于 城市 中心
- Phương tiện di chuyển qua trung tâm thành phố.
- 学校 位于 城市 中心
- Trường nằm ở trung tâm thành phố.
- 我们 打算 在 市中心 租房
- Chúng tôi dự định thuê nhà ở trung tâm thành phố.
- 市中心 的 街道 很 热闹
- Đường ở trung tâm thành phố rất nhộn nhịp.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 这里 离 市中心 有 十公里 远近
- nơi này cách trung tâm thành phố khoảng trên dưới 10 cây số.
- 这座 城市 的 中心 非常 繁华
- Trung tâm thành phố rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 市中心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 市中心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
市›
⺗›
心›