Hán tự: 巨
Đọc nhanh: 巨 (cự). Ý nghĩa là: lớn; to; rất lớn; to lớn; khổng lồ; kếch sù; đồ sộ, họ Cự. Ví dụ : - 他捐赠了一笔巨款。 Anh ấy đã quyên góp một số tiền lớn.. - 这个城市经历了巨变。 Thành phố này đã trải qua những thay đổi to lớn.. - 这座建筑非常巨大。 Kiến trúc này vô cùng to lớn.
Ý nghĩa của 巨 khi là Tính từ
✪ lớn; to; rất lớn; to lớn; khổng lồ; kếch sù; đồ sộ
大;很大
- 他 捐赠 了 一笔 巨款
- Anh ấy đã quyên góp một số tiền lớn.
- 这个 城市 经历 了 巨变
- Thành phố này đã trải qua những thay đổi to lớn.
- 这座 建筑 非常 巨大
- Kiến trúc này vô cùng to lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 巨 khi là Danh từ
✪ họ Cự
(Jù) 姓
- 我姓 巨
- Tớ họ Cự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 巨型 兔子 呢
- Làm thế nào về những con thỏ khổng lồ?
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 巨石 遮拦 住 了 溪流
- Đá lớn cản trở dòng suối.
- 她 鼻子 大得 像 巨嘴鸟
- Cô ấy có một chiếc mũi giống như một con chim cảm ứng.
- 巨幅 横标
- biểu ngữ lớn
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 吞没 巨款
- chiếm đoạt khoản tiền lớn
- 文坛 巨匠
- bậc thầy trên văn đàn.
- 他 手握 巨大 铁锤
- Tay anh ấy cầm một cái chùy sắt lớn.
- 长期 罢工 损失 巨大 致使 该 公司 一蹶不振
- Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.
- 没有 巨无霸
- Bạn không thể có được một chiếc mac lớn?
- 金融 巨头
- Trùm tài chính.
- 蒙难 地 , 蒙难 时刻 使人受 巨大 折磨 的 事例 或 地方
- Mọi trường hợp hoặc nơi gây ra sự đau khổ lớn cho con người trong những khoảnh khắc khó khăn.
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巨›