Đọc nhanh: 履历表 (lí lịch biểu). Ý nghĩa là: Sơ yếu lý lịch (CV), bản tóm tắt. Ví dụ : - 我的履历表不是列了一堆特殊专长吗 Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?
Ý nghĩa của 履历表 khi là Danh từ
✪ Sơ yếu lý lịch (CV)
curriculum vitae (CV)
✪ bản tóm tắt
resume
- 我 的 履历表 不是 列 了 一堆 特殊 专长 吗
- Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 履历表
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 这 是 我 的 表哥
- Đây là anh họ của tôi.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 履历表
- sơ yếu lý lịch
- 历届 人民代表大会
- đại hội đại biểu các nhiệm kỳ trước.
- 我要 把 这点 写 在 我 履历表 里
- Đứa bé đó đang tiếp tục trong lý lịch của tôi.
- 人生 履历
- lý lịch tiểu sử.
- 请 填 一份 履历
- Hãy điền vào bản lý lịch.
- 他 的 履历 很 简单
- lý lịch anh ấy rất đơn giản.
- 我们 仔细阅读 了 他 的 履历
- Chúng tôi đã đọc kỹ lý lịch của anh ấy.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 在 历次 竞赛 中 他 都 表现 得 很 突出
- trong nhiều lần thi đấu, anh ấy đều thể hiện rất nổi bật.
- 他 的 履历 上 分明 写 着 曾 在 国外 讲学 多年
- Bản lý lịch của ông nêu rõ rằng ông đã giảng dạy ở nước ngoài trong nhiều năm.
- 我 的 履历表 不是 列 了 一堆 特殊 专长 吗
- Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?
- 日历表 没有 密码保护 , 这样 你 就 可以 定制 , 以 满足 您 的 需要
- Lịch không được bảo vệ bằng mật khẩu, vì vậy bạn có thể tùy chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu của bạn.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 履历表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 履历表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm历›
履›
表›