Hán tự: 履
Đọc nhanh: 履 (lí.lý). Ý nghĩa là: giày; giày dép, chân; bước chân, giẫm; đạp; đạp lên. Ví dụ : - 这双履非常舒适耐穿。 Đôi giày này rất thoải mái và bền.. - 店里有各种各样的履。 Cửa hàng có rất nhiều loại giày khác nhau.. - 他的履迹留在沙滩上。 Dấu chân của anh ấy in trên bãi cát.
Ý nghĩa của 履 khi là Danh từ
✪ giày; giày dép
鞋
- 这双履 非常 舒适 耐穿
- Đôi giày này rất thoải mái và bền.
- 店里 有 各种各样 的 履
- Cửa hàng có rất nhiều loại giày khác nhau.
✪ chân; bước chân
脚;脚步
- 他 的 履迹 留在 沙滩 上
- Dấu chân của anh ấy in trên bãi cát.
- 他 的 履声 渐渐 远去
- Tiếng bước chân của anh ấy dần xa.
Ý nghĩa của 履 khi là Động từ
✪ giẫm; đạp; đạp lên
踩;走
- 请 不要 履到 花坛 里 的 花
- Xin đừng giẫm lên hoa trong vườn hoa.
- 他 小心翼翼 地履着 雪地
- Anh ấy cẩn thận bước đi trên mặt đất phủ đầy tuyết.
✪ trải qua; trải nghiệm; từng trải
经历
- 我们 仔细阅读 了 他 的 履历
- Chúng tôi đã đọc kỹ lý lịch của anh ấy.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
✪ thực hiện; thi hành
实践;实行
- 他们 开始 履行 新 的 计划
- Họ bắt đầu thực hiện kế hoạch mới.
- 他们 努力 履行 自己 的 承诺
- Họ nỗ lực thực hiện lời hứa của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 履
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 西装革履
- giày da kiểu tây
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 他 的 履迹 留在 沙滩 上
- Dấu chân của anh ấy in trên bãi cát.
- 履历表
- sơ yếu lý lịch
- 请 不要 履到 花坛 里 的 花
- Xin đừng giẫm lên hoa trong vườn hoa.
- 履行 规约
- thực hiện giao ước
- 一緉 丝履
- một đôi giày lụa.
- 他 小心翼翼 地履着 雪地
- Anh ấy cẩn thận bước đi trên mặt đất phủ đầy tuyết.
- 你 必须 履行 你 的 职责
- Bạn phải thực hiện trách nhiệm của mình.
- 我要 把 这点 写 在 我 履历表 里
- Đứa bé đó đang tiếp tục trong lý lịch của tôi.
- 我 将 把 承诺 履行 到底
- Tôi sẽ thực hiện lời hứa đến cuối cùng.
- 人生 履历
- lý lịch tiểu sử.
- 我 为什么 要 许诺 某事 却 不 履行 呢
- Tại sao tôi lại nói rằng tôi sẽ làm điều gì đó mà không làm điều đó?
- 步履维艰 ( 行走 艰难 )
- đi lại khó khăn
- 在 街头 , 路 人们 步履 匆匆
- Trên đường phố, mọi người đi qua đi lại gấp gáp.
- 他 步履 匆匆 地 走进 了 会议室
- Anh ấy vội vàng bước vào phòng họp.
- 屐 履
- giầy dép.
- 老人 步履蹒跚 地 走 在 马路上
- Người già bước đi loạng choạng trên đường
- 我 的 履历表 不是 列 了 一堆 特殊 专长 吗
- Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 履
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 履 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm履›