Đọc nhanh: 修订履历 (tu đính lí lịch). Ý nghĩa là: thay đổi lí lịch; lịch sửa chữa.
Ý nghĩa của 修订履历 khi là Động từ
✪ thay đổi lí lịch; lịch sửa chữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修订履历
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 奶奶 在 查 日历
- Bà đang tra lịch.
- 年历卡 片
- lịch bưu ảnh; lịch bướm.
- 每个 版本 是 一个 修订版 号
- Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.
- 履历表
- sơ yếu lý lịch
- 修订 教学计划
- chỉnh lý kế hoạch giảng dạy
- 修订
- Sửa chữa.
- 我要 把 这点 写 在 我 履历表 里
- Đứa bé đó đang tiếp tục trong lý lịch của tôi.
- 人生 履历
- lý lịch tiểu sử.
- 请 填 一份 履历
- Hãy điền vào bản lý lịch.
- 他 的 履历 很 简单
- lý lịch anh ấy rất đơn giản.
- 我们 仔细阅读 了 他 的 履历
- Chúng tôi đã đọc kỹ lý lịch của anh ấy.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 已经 决定 这 本书 要 重新 修订
- Đã quyết định rằng cuốn sách này sẽ được sửa lại.
- 他 的 履历 上 分明 写 着 曾 在 国外 讲学 多年
- Bản lý lịch của ông nêu rõ rằng ông đã giảng dạy ở nước ngoài trong nhiều năm.
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
- 我 的 简历 还 需要 再 修改
- CV của tôi vẫn cần phải sửa lại.
- 我 的 履历表 不是 列 了 一堆 特殊 专长 吗
- Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?
- 我识 得 这个 地方 的 历史
- Tôi biết lịch sử của nơi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修订履历
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修订履历 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
历›
履›
订›