Đọc nhanh: 居住 (cư trú). Ý nghĩa là: cư trú; cư ngụ; sống; ở. Ví dụ : - 他居住在城市里。 Anh ấy cư trú trong thành phố.. - 我们家居住在农村。 Gia đình chúng tôi sống ở nông thôn.. - 她在这里居住了十年。 Cô ấy đã sống ở đây mười năm.
Ý nghĩa của 居住 khi là Động từ
✪ cư trú; cư ngụ; sống; ở
较长时期地住在一个地方
- 他 居住 在 城市 里
- Anh ấy cư trú trong thành phố.
- 我们 家 居住 在 农村
- Gia đình chúng tôi sống ở nông thôn.
- 她 在 这里 居住 了 十年
- Cô ấy đã sống ở đây mười năm.
- 他们 居住 在 同一个 小区
- Họ sống trong cùng một khu phố.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 居住
✪ 居住 + (的) + Danh từ (地方/城市/...)
"居住" vai trò định ngữ
- 他们 居住 的 房子 很大
- Ngôi nhà họ ở rất lớn.
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
✪ 居住 + 下来/下去
bổ ngữ xu hướng kép
- 我们 决定 居住 下来
- Chúng tôi quyết định ở lại đây.
- 他 继续 居住 下去
- Anh ấy tiếp tục sống ở đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居住
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 这座 庵 无人居住
- Túp lều tranh này không có người ở.
- 道 班房 ( 道班 工人 集体 居住 的 房屋 )
- phòng của đội bảo quản đường.
- 地球 是 我们 居住 的 星球
- Trái Đất là hành tinh chúng ta sinh sống.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 他家 一直 居住 在 北京
- Nhà anh ấy xưa nay vẫn ở Bắc Kinh.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 他 继续 居住 下去
- Anh ấy tiếp tục sống ở đó.
- 他 居住 在 城市 里
- Anh ấy cư trú trong thành phố.
- 他们 居住 在 那座 城
- Họ sống ở thành phố đó.
- 我 住 在 这个 居民区
- Tôi sống ở khu dân cư này.
- 他 在 公司 附近 租房 居住
- Anh ấy thuê nhà ở gần công ty.
- 市政 会 向 房主 施加 了 压力 促使 其 改善 房子 的 居住 条件
- Hội đồng chính quyền địa phương đã gây áp lực lên chủ nhà để thúc đẩy cải thiện điều kiện sinh sống trong căn nhà.
- 我们 家 居住 在 农村
- Gia đình chúng tôi sống ở nông thôn.
- 他们 居住 的 房子 很大
- Ngôi nhà họ ở rất lớn.
- 这个 地区 居住 着 很多 番
- Khu vực này có nhiều người bản xứ sinh sống.
- 这里 是 一个 居住 区域
- Đây là một khu vực dân cư.
- 我们 决定 居住 下来
- Chúng tôi quyết định ở lại đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 居住
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 居住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
居›