外国人居住证明 wàiguó rén jūzhù zhèngmíng

Từ hán việt: 【ngoại quốc nhân cư trụ chứng minh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "外国人居住证明" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoại quốc nhân cư trụ chứng minh). Ý nghĩa là: giấy chứng nhận cư trú của người nước ngoài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 外国人居住证明 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 外国人居住证明 khi là Danh từ

giấy chứng nhận cư trú của người nước ngoài

foreigner's certificate of residence

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国人居住证明

  • - ài shàng le 一个 yígè 外国人 wàiguórén

    - Cô ấy đã yêu một người nước ngoài.

  • - 适人 shìrén 定居 dìngjū 国外 guówài

    - Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.

  • - 移居国外 yíjūguówài

    - di cư sang nước ngoài

  • - 人间 rénjiān 俗世 súshì 世间 shìjiān 凡人 fánrén 凡物 fánwù 居住 jūzhù de 地方 dìfāng 凡尘 fánchén 世界 shìjiè

    - Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.

  • - 这座 zhèzuò ān 无人居住 wúrénjūzhù

    - Túp lều tranh này không có người ở.

  • - 证人 zhèngrén 钳口结舌 qiánkǒujiéshé 法官 fǎguān 明白 míngbai shì 害怕 hàipà 遭到 zāodào 报复 bàofù

    - Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.

  • - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 明年 míngnián 国外 guówài 旅游 lǚyóu

    - Chúng tôi dự định năm sau sẽ đi du lịch nước ngoài.

  • - dào 班房 bānfáng ( 道班 dàobān 工人 gōngrén 集体 jítǐ 居住 jūzhù de 房屋 fángwū )

    - phòng của đội bảo quản đường.

  • - 这个 zhègè 外国人 wàiguórén de 发音 fāyīn hěn 地道 dìdào

    - Phát âm của người nước ngoài này rất chuẩn.

  • - 东西南北 dōngxīnánběi dōu 有人 yǒurén 居住 jūzhù

    - Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.

  • - 绝大多数 juédàduōshù 外国人 wàiguórén zài 结婚 jiéhūn qián shì pāi 婚纱照 hūnshāzhào de

    - Hầu hết người nước ngoài không chụp ảnh cưới trước hôn nhân

  • - 秀外慧中 xiùwàihuìzhōng ( 形容 xíngróng rén 外表 wàibiǎo 秀气 xiùqi 内心 nèixīn 聪明 cōngming )

    - tú ngoại tuệ trung; xinh đẹp thông minh

  • - 以人为本 yǐrénwéiběn yòng 简约 jiǎnyuē 明快 míngkuài de 手法 shǒufǎ 表现 biǎoxiàn 居室 jūshì kōng

    - Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.

  • - 这个 zhègè lǎo 战犯 zhànfàn 终于 zhōngyú bèi rén cóng zài 国外 guówài de 藏匿处 cángnìchù 查获 cháhuò

    - Kẻ tội phạm chiến tranh già này cuối cùng đã bị bắt giữ từ nơi lẩn trốn ở nước ngoài của ông.

  • - 友人 yǒurén 长期 chángqī 侨居 qiáojū wài

    - Bạn tôi đã sống ở nước ngoài một thời gian dài.

  • - 学习 xuéxí 外国 wàiguó de 经验 jīngyàn yào 懂得 dǒngde 结合 jiéhé 不能 bùnéng 抄袭 chāoxí 别人 biérén de 做法 zuòfǎ

    - Khi học kinh nghiệm của nước ngoài phải biết kết hợp, không sao chép cách làm của người khác.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 外国 wàiguó 客人 kèrén

    - Ở đây có nhiều khách buôn nước ngoài.

  • - 明天 míngtiān 教堂 jiàotáng de 路上 lùshàng dài gěi 韩国 hánguó rén

    - Tôi sẽ đưa họ đến người Hàn Quốc trên đường đến nhà thờ vào ngày mai.

  • - shì 外国人 wàiguórén 捷克语 jiékèyǔ 不好 bùhǎo qǐng shuō màn 一点 yìdiǎn

    - Tôi là người nước ngoài và tôi không biết tiếng Séc lắm. Làm ơn nói chậm lại.

  • - 改进 gǎijìn 正确 zhèngquè de 外国人 wàiguórén 优待 yōudài 政策 zhèngcè

    - Hoàn thiện chính sách ưu đãi đúng đắn cho người nước ngoài.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 外国人居住证明

Hình ảnh minh họa cho từ 外国人居住证明

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外国人居住证明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao