Hán tự: 拘
Đọc nhanh: 拘 (câu). Ý nghĩa là: bắt giữ; giam giữ, trói buộc; ép buộc; gò bó, cố chấp; khăng khăng; bảo thủ; câu nệ. Ví dụ : - 他被警察拘了。 Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.. - 他们在拘嫌疑犯。 Họ đang bắt giữ nghi phạm.. - 他因偷窃被拘。 Anh ta bị bắt giữ vì trộm cắp.
Ý nghĩa của 拘 khi là Động từ
✪ bắt giữ; giam giữ
逮捕或拘留
- 他 被 警察 拘 了
- Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.
- 他们 在 拘 嫌疑犯
- Họ đang bắt giữ nghi phạm.
- 他 因 偷窃 被 拘
- Anh ta bị bắt giữ vì trộm cắp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ trói buộc; ép buộc; gò bó
拘束
- 你别 那么 拘束 嘛
- Bạn đừng gò bó như vậy chứ.
- 你 不要 拘束 自己
- Bạn đừng trói buộc bản thân mình.
- 放松 些 , 别太拘
- Thư giãn một chút, đừng quá gò bó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cố chấp; khăng khăng; bảo thủ; câu nệ
不知变通
- 你别 太 拘泥于 细节
- Bạn đừng quá câu nệ vào chi tiết.
- 他 常常 拘泥
- Anh ấy thường xuyên bảo thủ.
✪ hạn chế
限制
- 你别 拘 在 这 小 地方
- Bạn đừng hạn chế mình ở nơi nhỏ bé này.
- 你 要 拘 做 愚蠢 的 事
- Bạn nên hạn chế làm những điều ngu ngốc lại.
- 我们 要 拘买 无用 的 东西
- Chúng ta phải hạn chế mua những thứ vô dụng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 他 被 警察 拘 了
- Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 字数 不拘
- số chữ không hạn chế
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết.
- 他 在 陌生人 面前 很 拘谨
- Anh ấy rất dè dặt trước người lạ.
- 拘挛 章句
- câu nệ câu chữ.
- 将 你 保护性 拘留
- Đưa bạn vào quyền bảo vệ.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 熟不拘礼
- chỗ quen biết chẳng cần giữ lễ.
- 他 被 警察 拘捕 , 控以 强行进入 他人 住宅 的 罪名
- Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.
- 不拘 礼俗
- không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
- 他 谈吐 大方 , 不拘小节
- Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.
- 他们 在 拘 嫌疑犯
- Họ đang bắt giữ nghi phạm.
- 自己 人 随便 谈话 , 不必 这么 拘板
- anh em chúng mình cả, đừng dè dặt như vậy.
- 这些 事儿 可以 变通 着 办 , 不要 过于 拘执
- những việc này có thể linh động mà làm, không nên quá câu nệ.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 他 拘谨 地 发表 演讲
- Anh ấy thận trọng phát biểu.
- 老王 是 拘谨 一路 , 小张 是 旷达 一路
- ông Vương là người cẩn thận, cậu Trương là người khoáng đạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拘›