- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Kim 金 (+7 nét)
- Pinyin:
Duì
, Ruì
, Yuè
- Âm hán việt:
Duệ
Nhuệ
- Nét bút:ノ一一一フ丶ノ丨フ一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅兑
- Thương hiệt:XCCRU (重金金口山)
- Bảng mã:U+9510
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 锐
-
Cách viết khác
䇤
鋭
𨦣
-
Phồn thể
銳
Ý nghĩa của từ 锐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 锐 (Duệ, Nhuệ). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一一フ丶ノ丨フ一ノフ). Ý nghĩa là: 1. sắc, nhọn, 2. mũi nhọn. Từ ghép với 锐 : 嘴銳 Sắc bén, sâu sắc, 感覺敏銳 Nhạy, nhạy cảm, rất thính, 銳進 Hăng hái tiến lên, tiến mạnh bước, 銳兵 Quân đội tinh nhuệ, 精銳 Tinh nhuệ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Sắc bén, nhọn, mũi nhọn
* ② Nhanh, gấp, tinh nhanh, lanh lợi
- 感覺敏銳 Nhạy, nhạy cảm, rất thính
- 其進銳者其退速 Nó tiến lên nhanh và lui cũng nhanh (Mạnh tử)
* ③ Mạnh, hùng mạnh, tinh nhuệ
- 銳進 Hăng hái tiến lên, tiến mạnh bước
- 銳兵 Quân đội tinh nhuệ
- 精銳 Tinh nhuệ.