Đọc nhanh: 尖酸 (tiêm toan). Ý nghĩa là: chanh chua; chua chát; chua ngoa; ngoa ngoét. Ví dụ : - 尖酸刻薄。 chanh chua cay nghiệt.
Ý nghĩa của 尖酸 khi là Tính từ
✪ chanh chua; chua chát; chua ngoa; ngoa ngoét
说话带刺,使人难受
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖酸
- 弟弟 十岁 刚 冒尖
- cậu em trai mới độ hơn mười tuổi một tý.
- 他 耳朵 很尖
- Tai anh ấy rất nhạy.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 妹妹 很 喜欢 喝 酸奶
- Em gái tôi rất thích uống sữa chua.
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 寒酸气
- tính khí bủn xỉn
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 有机酸
- a-xít hữu cơ.
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尖酸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尖酸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尖›
酸›