Đọc nhanh: 少先队小队 (thiếu tiên đội tiểu đội). Ý nghĩa là: Phân đội đội thiếu niên tiền phong.
Ý nghĩa của 少先队小队 khi là Danh từ
✪ Phân đội đội thiếu niên tiền phong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少先队小队
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 队伍 停歇 在 小树林 里
- đội ngũ dừng lại nghỉ trong rừng cây nhỏ.
- 请 按 先后顺序 排队
- Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.
- 民兵 小分队
- phân đội nhỏ dân quân.
- 先锋 部队 勇猛 冲锋
- Đội tiên phong dũng cảm xung phong.
- 先锋队
- đội quân tiên phong
- 各 小队 分头 进发
- các tiểu đội chia nhóm xuất phát.
- 他 是 少先队 的 队员
- Anh ấy là thành viên của Đội thiếu niên tiền phong.
- 先遣队
- đội tiền trạm
- 北京 足球队 领先
- Đội bóng Bắc Kinh đang dẫn trước.
- 先遣部队
- bộ đội tiền trạm
- 排头 是 小队长
- người đứng đầu hàng là tiểu đội trưởng.
- 先头部队 打响 了
- cánh quân tiên phong đã nổ súng rồi.
- 先头部队 跟 敌人 接火 了
- bộ đội đi đầu đã chạm súng với địch.
- 我军 先头部队 和 敌人 遭遇 了
- đội quân tiên phong của ta đã chạm trán với quân địch.
- 文艺 小分队
- phân đội văn nghệ
- 红军 是 中国 革命 的 先锋队
- Hồng quân là đội tiên phong của cách mạng Trung Quốc.
- 正规军队 的 装备 非常 先进
- Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.
- 少先队 让 我们 成长
- Đội thiếu niên tiền phong khiến chúng tôi trưởng thành.
- 少先队员 们 带 着 鲜红 的 领巾 , 显得 很 神气
- các đội viên thiếu niên tiền phong thắt khăn quàng đỏ trông rất oai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 少先队小队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 少先队小队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
⺌›
⺍›
小›
少›
队›