Đọc nhanh: 实习 (thực tập). Ý nghĩa là: thực tập. Ví dụ : - 她在公司实习。 Cô ấy thực tập ở công ty.. - 实习生学习很快。 Thực tập sinh học rất nhanh.. - 我去年在银行实习。 Năm ngoái tôi thực tập ở ngân hàng.
Ý nghĩa của 实习 khi là Động từ
✪ thực tập
把学到的理论知识拿到实际工作中去应用和检验,以锻炼工作能力
- 她 在 公司 实习
- Cô ấy thực tập ở công ty.
- 实习生 学习 很快
- Thực tập sinh học rất nhanh.
- 我 去年 在 银行 实习
- Năm ngoái tôi thực tập ở ngân hàng.
- 我 是 新来 的 实习生
- Tôi là thực tập sinh mới đến.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 实习
✪ 实习 + (的) + Danh từ (期/生/医生/...)
"实习" vai trò định ngữ
- 我 是 实习生
- Tôi là thực tập sinh.
- 她 是 实习医生
- Cô ấy là bác sĩ thực tập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实习
- 实弹演习
- diễn tập bắn đạn thật
- 她 在 公司 实习
- Cô ấy thực tập ở công ty.
- 我 得 正儿八经 地 找份 实习 才行 了
- Tôi phải nghiêm túc về một kỳ thực tập.
- 电视台 在 招聘 实习 记者
- Đài Truyền hình đang tuyển dụng phóng viên thực tập.
- 他 用心 钻研 , 学习 得 很 瓷实
- anh ta chịu khó nghiên cứu, học rất chắc.
- 实习生 接受 有 指导性 实践 训练 的 高年级 学生 或 新 毕业 的 学生
- Sinh viên thực tập được chấp nhận là sinh viên năm cuối hoặc sinh viên mới tốt nghiệp có được đào tạo thực hành có hướng dẫn.
- 学习 要 兼顾 理论 和 实际
- Học tập cần chú trọng cả lý thuyết và thực tế.
- 实习生 学习 很快
- Thực tập sinh học rất nhanh.
- 我 在 新罕布什尔州 做过 实习 住院医生 呢
- Tôi đã cư trú ở New Hampshire.
- 其实 , 我 在 我 实习 期间 , 我 学会 了 承担责任 展现 我 的 能力
- Thực sự trong quá trình thực tập tôi đã học được cách chịu trách nhiệm và thể hiện khả năng, năng lực của mình.
- 她 是 实习医生
- Cô ấy là bác sĩ thực tập.
- 他 学习 很 踏实
- Anh ấy học tập rất ổn định.
- 实习 可以 证验 课堂 学习 的 知识
- thực tập có thể kiểm tra lại tri thức học tập ở trường lớp.
- 我 去年 在 银行 实习
- Năm ngoái tôi thực tập ở ngân hàng.
- 我 在 一个 外贸公司 实习
- Tôi là thực tập sinh công ty thương mại.
- 我们 学习 要 踏实 认真 不要 好高骛远
- Chúng ta phải học tập một cách kiên định và tận tâm, và đừng đứng núi này trông núi nọ
- 学习 要 与 实践 结合
- Học phải đi đôi với thực hành.
- 我 是 实习生
- Tôi là thực tập sinh.
- 你好 , 我 是 新来 的 实习生
- Xin chào, tôi là thực tập sinh mới.
- 我 是 新来 的 实习生
- Tôi là thực tập sinh mới đến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实习
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实习 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
实›