实习盖章 shíxí gài zhāng

Từ hán việt: 【thực tập cái chương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "实习盖章" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thực tập cái chương). Ý nghĩa là: dấu mộc thực tập.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 实习盖章 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 实习盖章 khi là Danh từ

dấu mộc thực tập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实习盖章

  • - gài 图章 túzhāng

    - đóng dấu

  • - 实弹演习 shídànyǎnxí

    - diễn tập bắn đạn thật

  • - zài 练习 liànxí 写文章 xiěwénzhāng

    - Anh ấy đang tập viết văn.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng 基于 jīyú 实际 shíjì de 案例 ànlì

    - Bài viết này dựa trên các trường hợp thực tế.

  • - zài 公司 gōngsī 实习 shíxí

    - Cô ấy thực tập ở công ty.

  • - 正儿八经 zhèngérbājīng 找份 zhǎofèn 实习 shíxí 才行 cáixíng le

    - Tôi phải nghiêm túc về một kỳ thực tập.

  • - 盖章 gàizhāng zi

    - đóng dấu

  • - zài 盖章 gàizhāng

    - Anh ấy đang đóng dấu.

  • - qǐng 盖章 gàizhāng 合同 hétóng

    - Vui lòng đóng dấu vào hợp đồng:

  • - 工作 gōngzuò yào jiǎng 实效 shíxiào 不要 búyào zuò 表面文章 biǎomiànwénzhāng bǎi 花架子 huājiàzi

    - làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.

  • - 办公室 bàngōngshì yǒu 机器 jīqì 盖章 gàizhāng

    - Văn phòng có máy để đóng dấu.

  • - 他们 tāmen 故意 gùyì 掩盖 yǎngài 事实 shìshí

    - Họ cố ý che giấu sự thật.

  • - 下午 xiàwǔ 盖章 gàizhāng

    - Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.

  • - 电视台 diànshìtái zài 招聘 zhāopìn 实习 shíxí 记者 jìzhě

    - Đài Truyền hình đang tuyển dụng phóng viên thực tập.

  • - 这个 zhègè 盖章 gàizhāng 清楚 qīngchu

    - Dấu đóng này không rõ ràng.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng 词意 cíyì 隐晦 yǐnhuì 实在 shízài 费解 fèijiě

    - ý tứ bài văn này không rõ ràng, thực không dễ hiểu chút nào.

  • - 盖章 gàizhāng 申请表 shēnqǐngbiǎo

    - Anh ấy đóng dấu đơn xin.

  • - qǐng zài 合同 hétóng shàng 盖章 gàizhāng

    - Vui lòng đóng dấu vào hợp đồng.

  • - zài 合同 hétóng shàng 盖章 gàizhāng le

    - Anh ấy đã đóng dấu lên hợp đồng.

  • - 印章 yìnzhāng 盖反 gàifǎn 失去 shīqù 作用 zuòyòng

    - Con dấu được đóng ngược sẽ mất tác dụng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 实习盖章

Hình ảnh minh họa cho từ 实习盖章

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实习盖章 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao