Đọc nhanh: 定员定额 (định viên định ngạch). Ý nghĩa là: Định mức nhân viên biên chế. Ví dụ : - 部门预算改革的一项主要内容就是基本支出的定员定额管理。 Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
Ý nghĩa của 定员定额 khi là Danh từ
✪ Định mức nhân viên biên chế
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定员定额
- 定员 定编
- số người quy định trong biên chế
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 额定 的 工资
- tiền lương theo ngạch định.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 职工股 占有 一定 份额
- Số định mức của nhân viên chiếm một phần nhất định.
- 每个 班级 有 固定 的 名额
- Mỗi lớp có số lượng người cố định.
- 定额管理
- quản lý định mức
- 定额 供应
- hạn ngạch cung ứng
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 销售额 定好 了
- Mức doanh số bán hàng đã được định.
- 提前完成 生产定额
- hoàn thành mức sản xuất trước thời hạn.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 法院 裁定 赔偿 金额
- Tòa án quyết định số tiền bồi thường.
- 赔偿 的 金额 还 没有 确定
- Số tiền bồi thường vẫn chưa được xác định.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定员定额
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定员定额 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
定›
额›