Đọc nhanh: 官方 (quan phương). Ý nghĩa là: chính phủ; nhà nước, chính thức (tổ chức hoặc cơ quan). Ví dụ : - 官方宣布了放假时间。 Chính phủ đã công bố thời gian nghỉ lễ.. - 官方开展了扶贫工作。 Chính phủ đã triển khai công tác xóa đói giảm nghèo.. - 这项政策是由官方发布的。 Chính sách này được phát hành bởi chính phủ.
Ý nghĩa của 官方 khi là Danh từ
✪ chính phủ; nhà nước
政府方面
- 官方 宣布 了 放假 时间
- Chính phủ đã công bố thời gian nghỉ lễ.
- 官方 开展 了 扶贫 工作
- Chính phủ đã triển khai công tác xóa đói giảm nghèo.
- 这项 政策 是 由 官方 发布 的
- Chính sách này được phát hành bởi chính phủ.
- 这 条 消息 来自 官方 渠道
- Tin tức này đến từ kênh chính thức của chính phủ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ chính thức (tổ chức hoặc cơ quan)
有权力的,正规的
- 这是 官方 的 比赛规则
- Đây là quy tắc thi đấu chính thức.
- 他 拿到 了 官方 的 许可证
- Anh ấy đã nhận giấy phép chính thức.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 官方 报告 将 于 下周 发布
- Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 官方
✪ Định ngữ + 官方
"官方" vai trò trung tâm ngữ
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 学校 官方 通知 了 放假 时间
- Nhà trường chính thức thông báo thời gian nghỉ lễ.
✪ 官方 + (的) + Danh từ (人士/语言/机构/...)
"官方" vai trò định ngữ
- 官方人士 来到 了 会议 上
- Các quan chức chính phủ đã đến cuộc họp.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官方
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 官方 开展 了 扶贫 工作
- Chính phủ đã triển khai công tác xóa đói giảm nghèo.
- 奖品 , 奖状 称赞 的 某事 , 特别 是 官方 的 奖品 或 奖状
- Giải thưởng, chứng nhận hoặc sự khen ngợi về một điều gì đó, đặc biệt là giải thưởng hoặc chứng nhận chính thức từ cơ quan chính phủ.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 官方 宣布 了 放假 时间
- Chính phủ đã công bố thời gian nghỉ lễ.
- 这是 官方 的 比赛规则
- Đây là quy tắc thi đấu chính thức.
- 他 拿到 了 官方 的 许可证
- Anh ấy đã nhận giấy phép chính thức.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 官方 报告 将 于 下周 发布
- Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.
- 官方人士 来到 了 会议 上
- Các quan chức chính phủ đã đến cuộc họp.
- 这 条 消息 来自 官方 渠道
- Tin tức này đến từ kênh chính thức của chính phủ.
- 这项 政策 是 由 官方 发布 的
- Chính sách này được phát hành bởi chính phủ.
- 学校 官方 通知 了 放假 时间
- Nhà trường chính thức thông báo thời gian nghỉ lễ.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 他 负责 设计 公司 的 官方网站
- Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 因为 在 这些 器官 下方 所以 很难 摘除
- Thật khó để có được vì nó nằm bên dưới tất cả các cơ quan này
- 这个 项目 的 官方 批文 被 续展 了 好 几次
- Việc phê duyệt chính thức cho dự án này đã được gia hạn nhiều lần.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 官方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 官方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm官›
方›