Đọc nhanh: 公家 (công gia). Ý nghĩa là: nhà nước; cơ quan; xí nghiệp; đoàn thể; tập thể. Ví dụ : - 不能把公家的东西据为已有。 không thể lấy đồ chung làm của riêng.
Ý nghĩa của 公家 khi là Danh từ
✪ nhà nước; cơ quan; xí nghiệp; đoàn thể; tập thể
指国家、机关、企业、团体 (区别于''私人'')
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公家
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 你 称 几家 公司 ?
- Bạn sở hữu bao nhiêu công ty?
- 公家 的 书 , 应该 更加 爱护
- sách công càng cần phải giữ gìn tốt hơn.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 这家 公司 设在 安徽
- Công ty này xây ở An Huy.
- 大家 注意 公共安全
- Mọi người chú ý an toàn công cộng.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 这家 公司 提供 了 免费 的 Wi Fi
- Công ty này cung cấp Wi-Fi miễn phí.
- 我们 需要 区分 这 两家 公司
- Chúng ta cần phân biệt hai công ty này.)
- 那 家 公司 只是 个 壳 公司
- Công ty đó chỉ là một công ty vỏ bọc.
- 那 家 公司 是 国营 公司 的
- Công ty đó là công ty quốc doanh.
- 那 家 公司 被 吞
- Công ty đó bị chiếm đoạt.
- 两家 公司 并合
- hợp nhất hai công ty
- 这家 公司 很 可靠
- Công ty này rất đáng tin cậy.
- 腾讯 是 一家 公司
- Tencent là một công ty.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 这家 公司 涉嫌 逃税
- Công ty này bị cáo buộc trốn thuế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
家›