Đọc nhanh: 字条 (tự điều). Ý nghĩa là: mảnh giấy viết; mảnh ghi chú; giấy note (viết ghi chú). Ví dụ : - 他走时留了一个字条儿。 Khi anh ấy đi có để lại một mảnh giấy ghi chú.. - 他匆忙地给我留下了一张字条。 Anh vội vàng để lại cho tôi một mảnh ghi chú.. - 我急急忙忙给我弟弟写了个字条。 Tôi vội vàng viết một tờ ghi chú cho em trai tôi.
Ý nghĩa của 字条 khi là Danh từ
✪ mảnh giấy viết; mảnh ghi chú; giấy note (viết ghi chú)
(字条儿) 写上简单话语的纸条
- 他 走时 留 了 一个 字条 儿
- Khi anh ấy đi có để lại một mảnh giấy ghi chú.
- 他 匆忙 地 给 我 留下 了 一张 字条
- Anh vội vàng để lại cho tôi một mảnh ghi chú.
- 我 急急忙忙 给 我 弟弟 写 了 个 字条
- Tôi vội vàng viết một tờ ghi chú cho em trai tôi.
- 给 妈妈 留 了 字条 , 说 晚上 八点 回来
- Để lại một mảnh ghi chú cho mẹ tôi và nói rằng tôi sẽ trở lại lúc 8 giờ tối.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字条
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 给 妈妈 留 了 字条 , 说 晚上 八点 回来
- Để lại một mảnh ghi chú cho mẹ tôi và nói rằng tôi sẽ trở lại lúc 8 giờ tối.
- 他 走时 留 了 一个 字条 儿
- Khi anh ấy đi có để lại một mảnh giấy ghi chú.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 包裹 在 这 上 贴着 一张 字条
- Có một ghi chú được dán vào gói hàng.
- 文字 必须 在 一定 条件 下 加以 改革
- Chữ viết phải được cải cách trong những điều kiện nhất định.
- 我 急急忙忙 给 我 弟弟 写 了 个 字条
- Tôi vội vàng viết một tờ ghi chú cho em trai tôi.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 他 匆忙 地 给 我 留下 了 一张 字条
- Anh vội vàng để lại cho tôi một mảnh ghi chú.
- 我们 谁 也 不 知道 这张 潦草 马虎 的 字条 上 写 了 些 什么
- chúng tôi đều không biết cái tờ giấy cẩu thả này viết cái gì
- 合同条款 从 签字 日起 生效
- Các điều khoản hợp đồng sẽ có hiệu lực từ ngày ký.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 字条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 字条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
条›