Đọc nhanh: 字帖 (tự thiếp). Ý nghĩa là: bảng chữ mẫu (bản in khắc đá, in khắc gỗ hoặc chụp chữ của các nhà thư pháp để làm mẫu luyện viết chữ.); chữ thiếp; tả phóng; bản viết phóng, thiếp phóng. Ví dụ : - 白头帖子(不著名的字帖儿) thiếp chữ không nổi tiếng
Ý nghĩa của 字帖 khi là Danh từ
✪ bảng chữ mẫu (bản in khắc đá, in khắc gỗ hoặc chụp chữ của các nhà thư pháp để làm mẫu luyện viết chữ.); chữ thiếp; tả phóng; bản viết phóng
供学习书法的人临摹的范本,多为名家墨迹的石刻拓本、木刻印本或影印本
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
✪ thiếp phóng
记有文字的便条、简帖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字帖
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 佛像 上 有 个 卍 字
- Trên tượng Phật có chữ Vạn.
- 片言只字
- vài chữ đôi lời.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 你家 好多 字画 啊
- Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 习字帖
- mẫu chữ tập viết
- 名 帖子 上 写 了 我 的 名字
- Trên danh thiếp có viết tên của tôi.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 字帖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 字帖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
帖›