Đọc nhanh: 字典 (tự điển). Ý nghĩa là: tự điển. Ví dụ : - 字典是学习的好工具。 Tự điển là công cụ học tập tốt.. - 我有一本新字典。 Tôi có một cuốn tự điển mới.. - 他经常使用字典。 Anh ấy thường xuyên sử dụng tự điển.
Ý nghĩa của 字典 khi là Danh từ
✪ tự điển
以字为单位,按一定次序排列,每个字注上读音、意义和用法的工具书
- 字典 是 学习 的 好 工具
- Tự điển là công cụ học tập tốt.
- 我 有 一本 新 字典
- Tôi có một cuốn tự điển mới.
- 他 经常 使用 字典
- Anh ấy thường xuyên sử dụng tự điển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字典
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 革命 人民 的 字典 中 没有 屈服 这个 字
- Trong từ điển của nhân dân cách mạng không có từ 'khuất phục'.
- 我 有 一本 新 字典
- Tôi có một cuốn tự điển mới.
- 在 你 的 字典 中 没有 尴尬 的 吗 ?
- Trong cái từ điển của bạn không có từ xấu hổ à?
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 你 有 这本 字典 吗 ?
- Bạn có cuốn từ điển này không?
- 我 找 不到 那本 字典
- Tôi không tìm thấy cuốn từ điển đó.
- 编成 一本 字典 是 一个 缓慢 的 过程
- Tạo thành một cuốn từ điển là một quá trình chậm chạp.
- 他 经常 使用 字典
- Anh ấy thường xuyên sử dụng tự điển.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 我 习惯 用 字典 来 预习 生词
- Tôi có thói quen dùng từ điển để chuẩn bị từ mới.
- 字典 是 学习 的 好 工具
- Tự điển là công cụ học tập tốt.
- 别 看不起 这本 小 字典 , 它 真能 帮助 我们 解决问题
- Đừng xem thường quyển tự điển nhỏ này, nó có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề đấy.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 字典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 字典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
字›