Đọc nhanh: 康熙字典 (khang hi tự điển). Ý nghĩa là: Từ điển Khang Hy, được đặt theo tên của Hoàng đế Khang Hy, người đã ra lệnh biên soạn vào năm 1710, chứa 47.035 mục từ một ký tự. Ví dụ : - 《康熙字典》分子、丑、寅、卯等十二集 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
Ý nghĩa của 康熙字典 khi là Danh từ
✪ Từ điển Khang Hy, được đặt theo tên của Hoàng đế Khang Hy, người đã ra lệnh biên soạn vào năm 1710, chứa 47.035 mục từ một ký tự
the Kangxi Dictionary, named after the Kangxi Emperor, who in 1710 ordered its compilation, containing 47,035 single-character entries
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康熙字典
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 康熙 朝
- Triều vua Khang Hi.
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 革命 人民 的 字典 中 没有 屈服 这个 字
- Trong từ điển của nhân dân cách mạng không có từ 'khuất phục'.
- 我 有 一本 新 字典
- Tôi có một cuốn tự điển mới.
- 在 你 的 字典 中 没有 尴尬 的 吗 ?
- Trong cái từ điển của bạn không có từ xấu hổ à?
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 你 有 这本 字典 吗 ?
- Bạn có cuốn từ điển này không?
- 我 找 不到 那本 字典
- Tôi không tìm thấy cuốn từ điển đó.
- 编成 一本 字典 是 一个 缓慢 的 过程
- Tạo thành một cuốn từ điển là một quá trình chậm chạp.
- 他 经常 使用 字典
- Anh ấy thường xuyên sử dụng tự điển.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 我 习惯 用 字典 来 预习 生词
- Tôi có thói quen dùng từ điển để chuẩn bị từ mới.
- 字典 是 学习 的 好 工具
- Tự điển là công cụ học tập tốt.
- 别 看不起 这本 小 字典 , 它 真能 帮助 我们 解决问题
- Đừng xem thường quyển tự điển nhỏ này, nó có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề đấy.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 康熙字典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康熙字典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
字›
康›
熙›