词典 cídiǎn

Từ hán việt: 【từ điển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "词典" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

词典 là gì?: (từ điển). Ý nghĩa là: từ điển. Ví dụ : - 。 Từ điển bỏ túi. - 。 Anh ấy mua từ điển rồi.. - 。 Từ điển ở trên bàn.

Từ vựng: HSK 2 HSK 4 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 词典 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 词典 khi là Danh từ

từ điển

辞典收集词汇加以解释供人检查参考的工具书

Ví dụ:
  • - 袖珍 xiùzhēn 词典 cídiǎn

    - Từ điển bỏ túi

  • - mǎi le 词典 cídiǎn

    - Anh ấy mua từ điển rồi.

  • - 词典 cídiǎn zài 桌上 zhuōshàng

    - Từ điển ở trên bàn.

  • - 词典 cídiǎn hěn 重要 zhòngyào

    - Từ điển rất quan trọng.

  • - 词典 cídiǎn hěn hǎo yòng

    - Từ điển rất hữu dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 词典

Số lượng + 本/部 + 词典

bao nhiêu quyển/ cuốn từ điển

Ví dụ:
  • - 妈妈 māma gěi mǎi 一本 yīběn 词典 cídiǎn

    - Mẹ tôi mua cho tôi một cuốn từ điển.

  • - zhè 两部 liǎngbù 词典 cídiǎn dōu xiǎng mǎi

    - Hai cuốn từ điển này tôi đều muốn mua.

Động từ(查、编、买)+ 词典

tra/ soạn/ mua + từ điển

Ví dụ:
  • - 张老师 zhānglǎoshī 最近 zuìjìn zài 编写 biānxiě 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Thầy Trương gần đây đang biên soạn một bộ từ điển.

  • - 书店 shūdiàn mǎi 词典 cídiǎn le

    - Cô ấy ra hiệu sách mua từ điển rồi.

Bổ ngữ(英语、成语、中英、纸质)+ 词典

từ điển + tiếng Anh/ thành ngữ/ Trung- Anh/ giấy

Ví dụ:
  • - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • - 他们 tāmen mǎi le 几本 jǐběn 英语词典 yīngyǔcídiǎn

    - Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词典

  • - 这个 zhègè 词典 cídiǎn yǒu 两个 liǎnggè 版本 bǎnběn

    - Từ điển này có hai phiên bản.

  • - 词典 cídiǎn zài 桌上 zhuōshàng

    - Từ điển ở trên bàn.

  • - 袖珍 xiùzhēn 词典 cídiǎn

    - Từ điển bỏ túi

  • - 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá de cóng de 字典 zìdiǎn zhōng 删去 shānqù

    - Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình

  • - 英语词典 yīngyǔcídiǎn zhōng 有些 yǒuxiē zhǎng 词系 cíxì 外来词 wàiláicí

    - Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.

  • - 介词 jiècí zài 词典 cídiǎn zhōng 略作 lüèzuò prep

    - Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".

  • - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • - 词句 cíjù 典雅 diǎnyǎ

    - câu từ trang nhã

  • - 翻检 fānjiǎn 词典 cídiǎn

    - lục xem từ điển

  • - 编纂 biānzuǎn 词典 cídiǎn

    - Biên soạn từ điển

  • - mǎi le 词典 cídiǎn

    - Anh ấy mua từ điển rồi.

  • - 词典 cídiǎn hěn 重要 zhòngyào

    - Từ điển rất quan trọng.

  • - 词典 cídiǎn hěn hǎo yòng

    - Từ điển rất hữu dụng.

  • - zhè shì de 词典 cídiǎn

    - Đây là từ điển của bạn.

  • - 编纂 biānzuǎn 汉语 hànyǔ 大词典 dàcídiǎn

    - biên soạn đại từ điển Hán ngữ

  • - 这部 zhèbù 词典 cídiǎn 已经 yǐjīng 开编 kāibiān

    - quyển tự điển này đã bắt đầu biên soạn rồi.

  • - 张老师 zhānglǎoshī 最近 zuìjìn zài 编写 biānxiě 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Thầy Trương gần đây đang biên soạn một bộ từ điển.

  • - zài 编写 biānxiě 词典 cídiǎn 之类 zhīlèi de shū

    - Cô ấy đang viết một cuốn sách kiểu như từ điển

  • - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

  • - 需要 xūyào 一个 yígè 英文 yīngwén 词典 cídiǎn

    - Tôi cần một từ điển tiếng Anh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 词典

Hình ảnh minh họa cho từ 词典

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao