Hán tự: 娅
Đọc nhanh: 娅 (á). Ý nghĩa là: quan hệ thông gia; quan hệ đồng hao. Ví dụ : - 圣徒艾丽西娅签诉书了吗 Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?. - 麦当娜和朱莉娅·罗伯茨 Madonna và Julia roberts. - 我和朱莉娅·卓别林谈过了 Tôi vừa nói chuyện với Julia Chaplin
Ý nghĩa của 娅 khi là Danh từ
✪ quan hệ thông gia; quan hệ đồng hao
见〖姻娅〗
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 我 和 朱 莉娅 · 卓别林 谈过 了
- Tôi vừa nói chuyện với Julia Chaplin
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娅
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 我 和 朱 莉娅 · 卓别林 谈过 了
- Tôi vừa nói chuyện với Julia Chaplin
Hình ảnh minh họa cho từ 娅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娅›