Đọc nhanh: 贝娅特丽克丝 (bối á đặc lệ khắc ty). Ý nghĩa là: Beatrix (tên).
Ý nghĩa của 贝娅特丽克丝 khi là Danh từ
✪ Beatrix (tên)
Beatrix (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝娅特丽克丝
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
- 爱丽丝 藏 起来 了
- Alice đang trốn ở đâu đó.
- 我 是 个 贝内特 女巫
- Tôi là phù thủy Bennett.
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贝娅特丽克丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贝娅特丽克丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
丽›
克›
娅›
特›
贝›