- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
- Pinyin:
Yà
- Âm hán việt:
Á
- Nét bút:フノ一一丨丨丶ノ一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰女亚
- Thương hiệt:VMTC (女一廿金)
- Bảng mã:U+5A05
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 娅
Ý nghĩa của từ 娅 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 娅 (á). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ一一丨丨丶ノ一). Ý nghĩa là: anh em rể. Từ ghép với 娅 : 姻婭 Anh em rể, sui gia, thông gia, thân gia. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Anh (em) rể
- 姻婭 Anh em rể, sui gia, thông gia, thân gia.