Đọc nhanh: 姻娅 (nhân á). Ý nghĩa là: quan hệ thông gia; quan hệ đồng hao.
Ý nghĩa của 姻娅 khi là Danh từ
✪ quan hệ thông gia; quan hệ đồng hao
亲家的连襟泛指姻亲也做姻亚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姻娅
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 美满 姻缘
- nhân duyên mỹ mãn; cuộc hôn nhân hạnh phúc.
- 婚姻 要 建立 在 爱情 的 基础 上
- Hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu.
- 她 对 她 的 婚姻 保持 暧昧 的 态度
- cô ấy vẫn còn mơ hồ về cuộc hôn nhân của mình.
- 结 姻缘
- kết nhân duyên
- 婚姻自主
- tự định đoạt hôn nhân
- 婚姻自主
- hôn nhân tự chủ
- 有些 报纸 刊登 出生 婚姻 死亡 的 通告
- Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 露水 姻缘
- nhân duyên mong manh ngắn ngủi.
- 婚姻 失败 并 不 罕见
- Thất bại trong hôn nhân không phải là hiếm.
- 婚姻 是 一种 奖券
- Hôn nhân là một tờ vé số
- 这桩 昏姻 十分 美满
- Cuộc hôn nhân này rất hoàn mỹ.
- 封建 的 婚姻制度 不知 葬送 了 多少 青年 的 幸福
- chế độ hôn nhân thời phong kiến không biết đã chôn vùi hạnh phúc của bao nhiêu thanh niên.
- 以前 婚姻 讲究 门当户对
- Trước đây, hôn nhân chú trọng môn đăng hộ đối.
- 婚姻法
- luật hôn nhân
- 他们 的 婚姻 很 幸福
- Hôn nhân của họ rất hạnh phúc.
- 外遇 影响 婚姻 幸福
- Ngoại tình ảnh hưởng đến hạnh phúc hôn nhân.
- 有关 方面 就 我 的 婚姻状况 以及 银行存款 余额 对 我 进行 了 详细 的 调查
- Có một cuộc điều tra chi tiết về tình trạng hôn nhân của tôi và số dư tài khoản ngân hàng của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姻娅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姻娅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姻›
娅›