Đọc nhanh: 威严 (uy nghiêm). Ý nghĩa là: uy nghiêm, oai phong; uy phong. Ví dụ : - 威严的仪仗队 đội danh dự uy nghiêm. - 家长的威严 cái oai phong của gia trưởng
✪ uy nghiêm
有威力而又严肃的样子
- 威严 的 仪仗队
- đội danh dự uy nghiêm
✪ oai phong; uy phong
威风
- 家长 的 威严
- cái oai phong của gia trưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威严
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 妈妈 对 他 很严
- Mẹ rất nghiêm khắc với anh ta.
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 家长 的 威严
- cái oai phong của gia trưởng
- 威严 的 仪仗队
- đội danh dự uy nghiêm
- 那位 军座 很 威严
- Vị quân chủ đó rất uy nghiêm.
- 于思 的 样子 很 有 威严
- Hình dáng râu rậm rất uy nghiêm.
- 皇帝 的 龙颜 威严 无比
- Nét mặt của hoàng đế vô cùng uy nghiêm.
- 警察 的 制服 很 威严
- Đồng phục của cảnh sát rất uy nghiêm.
- 他 在 公司 里 很 有 威严
- Anh ấy rất có uy nghiêm trong công ty.
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
- 他人 老 了 , 也 失去 了 早日 的 那种 威严 了
- ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 威严
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 威严 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
威›
kinh ngạcHùng vĩ
nghiêm ngặt; nghiêm nghị; nghiêm khắc; thâm nghiêmsâm nghiêm
Uy Tín
Nghiêm Túc
Trang Trọng
vũ lực; quyền thếuy vũ; lực lượng lớnoai
Tôn Nghiêm
Thận Trọng, Vững Vàng (Nói Năng, Làm Việc)
mặt mày; diện mạo; dung nhan (ý chế nhạo)
Trang Nghiêm
nghiêm túc và trang trọngtrang nghiêm
Uy Phong
nghiêm nghị; lẫm liệt; hào hùng
uy thế; thế lực
nghiêm trang và trang nghiêm